TRANG THIẾT BỊ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE HINO FG8JPSB BỒN CHỞ CÁM 14M3
|
ĐỘNG CƠ – EURO 4
|
Kiểu
|
J08E - WE
|
Loại
|
Diesel 4 kì 6 xylanh thẳng hàng tăng áp làm mát bằng khí nạp
|
Công suất tối đa
|
260 PS -(2.500 vòng/phút)
|
Moment xoắn cực đại
|
784 N.m – (1500 vòng/phút)
|
Đường kính xylanh x Hành trình Piston
|
112 x 130 mm
|
Dung tích xylanh
|
7684 cc
|
Tỷ số nén
|
1:18
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điện tử
|
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
|
Ly hợp
|
01 đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực trợ lực chân không
|
Hộp số
|
MX06, 06 số tiến 01 số lùi, đồng tốc từ 2 đến 6
|
Tỷ số truyền cầu
|
5,857
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Kiểu
|
Trục vít ê cu – bi, cơ khí trợ lực điện, cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh chính
|
Tang trống/Khí nén
|
Phanh đỗ
|
Tác động lên hệ thống truyền lực dẫn động cơ khí
|
HỆ THỐNG TREO
|
Trước
|
Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
LỐP
|
Kích cỡ
|
11.00-R20
|
Bố trí
|
Trước đơn sau kép
|
CABIN
|
Kiểu
|
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn có đệm cao su phía sau
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
KHÁC
|
Điều hòa
|
Có
|
Radio/CD
|
Có
|
Khóa trung tâm
|
Có
|
Kính chỉnh điện
|
Có
|
Bình nhiên liệu
|
200l
|
Lốp dự phòng
|
1 chiếc
|
Bình điện
|
02 x 12 - 90
|
ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH
|
Tốc độ tối đa
|
84.83 km/h
|
Khả năng vượt dốc
|
30 %
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
---
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao
|
9090 x 2450 x 3230 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
5530 mm
|
Vết bánh trước/sau
|
1920/1820 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
|
Trọng lượng bản thân
|
7805 kg
|
Thùng kín
|
7100 kg
|
Thùng mui bạt
|
15100 kg
|
BỒN CHỞ CÁM
|
|
Kích thước
|
5340 x 2240 x 1620/730 mm
|
Vật liệu chế tạo
|
Thép hợp kim
|
Số khoang
|
Chia theo yêu cầu của khách hàng, mỗi khoang có một cửa nạp và 1 cửa xả riêng biệt
|
BƠM VAN THỦY LỰC
|
Nhập khẩu Hàn Quốc
|
XẢ CÁM
|
Trục vít dạng cánh xoắn liên tục
Nguồn cấp từ P.T.O lai từ hộp số động cơ hoặc điện 3 pha nguồn cấp ngoài
|