THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CƠ SỞ
|
Model Chassy
|
DFL1250A8
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Loại cabin
|
Cabin 02 chỗ ngồi
|
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 6x4
|
Sản xuất năm
|
mới 100%
|
Kích thước (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
4350 + 1300
|
Kích thước tổng thể
|
Dài
|
9400 mm
|
Rộng
|
2.480 mm
|
Cao
|
3100 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
250 mm
|
Thông số kỹ thuật
|
Động cơ
|
Model
|
Động cơ Cummins C260 - 33, Euro 3, Diesel
|
Số xy lanh
|
06 xy lanh thẳng hàng, bốn kì tăng áp, euro 3
|
Dung tích xy lanh
|
8.300cc
|
Công suất tối đa
|
191/256/2200 (kw/hp/rpm)
|
Bình điện
|
12Vx2, 150AH
|
Hộp số
|
9 số tiến, 1 số lùi
|
Dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén, có cửa trích công suất.
|
Lốp xe (Trước/Sau)
|
Bố kẽm 11.00 – R20
|
Bình dầu
|
350L
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong 1h
|
10 lít
|
Hệ thống bôi trơn
|
Dẫn động
|
Được dẫn động bằng bơm bánh răng
|
Lọc dầu
|
Màng mỏng nhiều lớp
|
Làm mát
|
Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Phanh hơi 2 đường hồi
|
Phanh tay
|
Phanh lốc kê, dẫn động khí nén.
|
Hệ thống treo (Trước/Sau)
|
Nhíp lá bán nguyệt
|
Tổng trọng tải thiết kế
|
24.000 (Kg)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ CHUYÊN DÙNG RỬA ĐƯỜNG HẦM
(Hệ thống chuyên dụng đóng tại Việt Nam, thiết bị nhập khẩu, được cấp Giấy chứng nhận chất lượng tại Cục Đăng kiểm Việt Nam năm 2016 đảm bảo đủ điều kiện đăng ký lưu hành)
|
CỤM
CHI TIẾT
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
HỆ CHUYÊN DÙNG
RỬA ĐƯỜNG HẦM
|
Điều kiện làm việc
|
Khoảng cách tối đa giữa phương tiện và vách hầm (m)
|
2.3
|
Chiều cao tối đa ( m)
|
5
|
Tốc độ làm việc( rửa đường hầm) (km/h)
|
3 ÷ 8
|
Bồn chứa nước
|
Vật liệu
|
Thép Q345, chịu lực
Lớp võ dày 6mm
Khung chassi phụ 6mm
Mối liên kết: Bằng công nghệ hàn dưới lớp bảo vệ CO2
|
Hình dạng
|
Hình trụ chỏm cầu hai đầu
|
Dung tích lòng trong bồn chứa (m3)
|
11
|
Bơm nước
|
Áp suất làm việc (bar)
|
22
|
Tốc độ dòng chảy/ lưu lượng (kg/cm3) /(lit/phút)
|
2,650/40
|
Công suất bơm
|
7.5 KW
|
Cơ cấu chổi quét
|
Kích thước chổi bên hông
|
Ø800 x 1,600mm : 2 cái
|
Kích thước chổi trên
|
Ø800 x 1,600mm : 1 cái
|
Hệ thống thủy lực
|
Bơm thủy lực
|
Xuất xứ Italy
|
Nguồn dẫn động bơm: Truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các đăng.
|
Kiểu: Bánh răng
|
Lưu lượng: 64cc/vòng
|
Áp suất Max: 250kg/cm2
|
Van điều khiển tay tích hợp van an toàn
|
Xuất xứ Italy
|
Lưu lượng: 64 lít/phút
|
Áp suất Max: 320 kg/cm2
|
Các xy lanh thủy lực khác
|
- Xy lanh nhập khẩu nguyên bộ linh kiện
Loại xy lanh 1 tầng tác động 2 chiều. Linh kiện nhập khẩu từ Italy, sản xuất, lắp ráp Việt Nam, tất cả các xy lanh đều được kiểm tra và đảm bảo chịu được áp suất tối đa 250kg/cm2
|
Lực đẩy lớn nhất : 15 tấn
|
Các thiết bị khác
|
Lọc dầu, đồng hồ đo áp suất, nắp dầu, khóa đồng hồ, thước báo dầu, giắc co...được lắp ráp đầy đủ, giúp xe hoạt động an toàn hiệu quả.
|
Thùng dầu thủy lực
|
20 lít
|
Điều kiển hệ chuyên dùng
|
Điện tự động điều khiển từ xa
|
Hệ thống truyền động, bộ trích công suất PTO
|
Nhập khẩu mới 100%, lắp đặt tương tích với hộp số
|
Các thiết bị thủy lực phụ trợ
|
Lọc dầu, đồng hồ đo áp suất, nắp dầu, khóa đồng hồ, thước báo dầu, giắc co,… được lắp ráp đầy đủ, giúp xe hoạt động an toàn, hiệu quả
|
Hệ thống điện trang bị và cảnh báo
|
Đèn quay ưu tiên, số lượng 01, đặt trên nóc xe;
Đèn chiếu sáng công tác: số lượng 2;
Công tơ mét và bộ chỉ giáo trên bảng táp lô đặt trước vô lăng giúp lái xe dễ dàng quan sát các chỉ số hiển thị của xe và động cơ xe.
Đèn chiếu, đèn pha, còi, cần gạt nước mưa theo xe;
|
Ống cứng
|
Nhập khẩu Hàn Quốc, mới 100%
|
Ống mềm
|
Nhập khẩu Ý, Mới 100%
|
Các thiết bị khác trên xe
|
Bảo hiểm sườn 2 bên: 01 bộ
|
Chắn bùn nhựa
|
Mô tả
|
Đặt tính kỹ thuật
|
Bồn nước
Thùng bột giặt
|
Thể tích
|
11,000ℓ
|
Thể tích
|
200ℓ
|
Bơm nước
|
Áp suất làm việc
|
22bar
|
Chiều cao làm việc tối đa
|
5m
|
Khoảng cách tối đa giữa phương tiện và vách hầm
|
2.3m
|
Tốc độ làm việc (rữa đường hầm)
|
3~8Km/h
|
Chổi
|
Kích thước chổi
|
1,600mm x2cái
|
bàn chải trên
|
1,600mm x 1chổi
|
Số lượng
|
03 (2 chổi tay vươn +01 dự phòng)
|
Tùy chọn
|
Brush diameter/length Ø800 x 1,000mm
Chổi quét đường kính/chiều dài Ø800 x 1,000mm
|
Hồ sơ, tài liệu kèm theo
|
- Hồ sơ đăng ký, đăng kiểm (theo xe)
- Hướng dẫn sử dụng hệ chuyên dùng
|
Bảo hành
|
Bảo hành 02 năm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
|