THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
1
|
ĐỘNG CƠ
|
4DW93-95E4 Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
2
|
Dung tích xi lanh
|
2540 cc
|
3
|
Đường kính x Hành trình piston
|
90 x 100 mm
|
4
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
98/3000 Ps/rpm
|
5
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
250/1900~2100 N.m/rpm
|
6
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
|
7
|
Kiểu hộp số
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
8
|
Hộp phân phối
|
ip1 = 1,000; ip2 = 1,877
|
9
|
Tỷ số truyền chính
|
6,167
|
10
|
HỆ THỐNG LÁI
|
11
|
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
12
|
HỆ THỐNG PHANH
|
13
|
Hệ thống phanh chính
|
Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lóc kê
|
14
|
HỆ THỐNG TREO
|
15
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
16
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
17
|
LỐP XE
|
18
|
Thông số lốp
|
8.25-16
|
19
|
KÍCH THƯỚC
|
20
|
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
5670 x 2100 x 2620 mm
|
21
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
3.060/2.860 x 1.760 x 1.030 (4200l) mm
|
22
|
Vệt bánh trước
|
1660 mm
|
23
|
Vệt bánh sau
|
1590 mm
|
24
|
Chiều dài cơ sở
|
2900 mm
|
25
|
Khoảng sáng gầm xe
|
210 mm
|
26
|
TRỌNG LƯỢNG
|
27
|
Trọng lượng không tải
|
4170 kg
|
28
|
Tải trọng
|
4200 kg
|
29
|
Trọng lượng toàn bộ
|
8500 kg
|
30
|
Số chỗ ngồi
|
2
|
31
|
TÍNH NĂNG KHÁC
|
32
|
Khả năng leo dốc
|
40%
|
33
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
6.1 m
|
34
|
Tốc độ tối đa
|
75 Km/h
|
35
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
75 lít
|
36
|
Đường kính x Hành trình ty ben
|
140 x 570
|
37
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
Máy lạnh, kính cửa chỉnh điện
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG
|
Bơm chuyên dùng hiệu:
|
65QZ40/50
|
Vòng tua (r/min)
|
1080
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Lưu lượng (m3/h)
|
40
|
Áp suất cột nước (m)
|
50
|
Dẫn động bơm
|
Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng.
|
Thiết bị chuyên dùng (Hệ thống phun, tưới, súng phun…)
|
Bép phun phía trước:
|
Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt)
|
Bép phun nước phía sau
|
Bép tròn dạng hoa sen
|
Súng phun nước:
|
Xoay được 360 độ, phun xa 25m
|
Van đầu chờ:
|
F50, lắp ống mềm tưới cây
|
Van tiếp nước xe theo quy chuẩn kỹ thuật
|
Đường kính: 125mm
|
Điều khiển thiết bị chuyên dùng
|
Điều khiển trực tiếp bằng tay (trên các van)
|
Bơm nước
|
Loại bơm
|
bơm ly tâm
|
Model:
|
65QZ40/50
|
Vòng tua (r/min)
|
1080
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Lưu lượng (m3/h)
|
40
|
Áp suất cột nước (m)
|
50
|
Dẫn động bơm
|
Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng.
|
Hệ thống phun tưới
|
Bép phun trước:
|
02 cái bép bẹp hoặc trụ tròn có khớp cầu chỉnh hướng
|
Bép phun phía sau
|
02 Bép tròn dạng hoa sen hoặc bẹt theo yêu cầu
|
Đầu phun tưới phía sau
|
02 dạng xả tưới tự nhiên
|
Súng phun nước:
|
01 cái, đặt trên nóc bồn có sàn thao tác khả năng phun xa khoảng 25m
Góc quay ngang: Liên tục 3600
|
Hệ thống van, đường ống
|
Van 04 ngã, van bi tay gạt:
|
F65, lắp ống mềm tưới cây
|
Van tiếp nước cứu hỏa
|
Đường kính: 125mm
|
02 đầu hút nước tại hông xe qua bơm 01 đầu nối vào ống hút theo xe, 1 đầu nối vào cây cứu hỏa, 2 ống hút kèm theo xe mỗi ống dài 3m
|
Khoang chứa
|
Khoang chứa dụng cụ, đồ nghề 02 bên hông xe
|
Bảo hành
|
Xe cơ sở: Theo nhà sản xuất/ cung cấp bảo hành 3 năm
Hệ chuyên dùng: 01 năm kể từ ngày nghiệm thu hoàn thiện hệ thống chuyên dụng
|