THÔNG SỐ XE Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC 6500 LÍT TRÊN HYUNDAI MIGHTY EX8
|
STT
|
Nội dung
|
Thông số kỹ thuật
|
I
|
Các thông số chính
|
|
1
|
Nhiên liệu
|
Diesel
|
2
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
2,891
|
3
|
Tải trọng dự kiến (kg)
|
6.500 kG
|
4
|
Trọng lượng toàn bộ dự kiến (kg)
|
11.000 kG
|
5
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
6
|
Hộp số
|
5MT loại M035S5 Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi, dẫn động cơ khí
|
7
|
Tay lái
|
Bên trái, có trợ lực thuỷ lực, điều chỉnh được độ nghiêng
|
8
|
Cabin
|
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
|
8
|
Số chỗ ngồi trong cabin
|
3 chỗ ngồi (bố trí trong cabin gồm 2 ghế: ghế lái độc lập và ghế phụ gồm 2 chỗ ngồi)
|
9
|
Dung tích téc chứa nước (lít)
|
6500 ± 2%
|
II
|
Các thông số khác
|
a.
|
Thông số xe cơ sở
|
Hyundai
|
|
1. Động cơ HYUNDAI D4CC
|
1.1
|
Công suất lớn nhất
|
160ps/ 3,000 v/ph
|
1.2
|
Mômen xoắn lớn nhất N.m)
|
40/ 1,500
|
1.3
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
10.1 (lit/km)
|
1.4
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm piston (bơm cao áp)
|
1.5
|
Tỷ số nén
|
18:1
|
|
2. Kích thước, trọng lượng
|
2.1
|
Chiều dài tổng dự kiến (mm)
|
6715
|
2.2
|
Chiều rộng tổng dự kiến (mm)
|
2080
|
2.3
|
Chiều cao tổng dự kiến (mm)
|
2285
|
2.4
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3,850
|
2.5
|
Vệt bánh trước (mm)
|
1.770
|
2.6
|
Vệt bánh sau (mm)
|
1.660
|
|
3. Khả năng hoạt động
|
3.1
|
Vận tốc lớn nhất khi đầy tải (km/h)
|
95
|
3.2
|
Khả năng vượt dốc (%)
|
45
|
|
4. Hệ thống truyền động
|
4.1
|
Ly hợp
|
01 đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
4.2
|
Hệ thống treo trước
|
Phụ thuộc -Nhíp lá nửa elíp
|
4.3
|
Hệ thống treo sau
|
Phụ thuộc -Nhíp lá nửa elíp
|
4.4
|
Giảm chấn
|
Thuỷ lực dạng ống lồng (treo trước)
|
4.5
|
Phanh chính
|
Tang trống, phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
4.6
|
Phanh đỗ xe
|
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động trên trục ra hộp số
|
4.7
|
Hệ thống lái
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
|
5. Các chi tiết khác
|
5.1
|
AM/FM radio, ổ CD, 2 loa
|
Có
|
5.2
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Có
|
5.3
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
60
|
5.4
|
Hệ thống điện, ắc quy
|
24V, 02 bình ắc quy 12V, 65Ah
|
5.5
|
Máy phát
|
24V-50A
|
5.6
|
Buồng lái
|
Loại đơn, kiểu lật, điều khiển phía trước
|
5.7
|
Cỡ lốp
|
8.25-16
|
5.8
|
Phụ tùng sửa chữa xe theo tiêu chuẩn
|
Có
|
5.9
|
Lốp dự phòng
|
01
|
5.10
|
Có hệ thống trượt lên xuống và có cơ cấu điều chỉnh ngã ghế
|
Có
|
5.11
|
Chất liệu bọc ghế trong cabin
|
Vinyl
|
5.12
|
Cửa kính 2 bên cánh cửa của cabin
|
Điều khiển lên xuống bằng điện
|
5.13
|
Chắn nắng cho lái xe và phụ xe
|
Có
|
5.14
|
Gạt nước phía trước
|
Có
|
5.15
|
Dây đai cho lái xe và tất cả hành khách trong cabin
|
Có
|
5.16
|
Gương chiếu hậu bên ngoài xe
|
Có
|
5.17
|
Gương chiếu hậu bên trong xe
|
Có
|
b.
|
Phần thiết bị chuyên dùng
|
-
|
1. Téc chứa nước
|
|
-
|
Công suất tải lớn nhất (Dung tích téc chứa nước)
|
6500 ± 2% (lít)
|
-
|
Cấu trúc (Kiểu dáng)
|
Dạng Elip, đáy cong
|
-
|
Miệng téc nước
|
Loại cửa sập
|
01 chiếc
|
Loại cửa đóng kín
|
01 chiếc
|
-
|
Vật liệu
|
SS400
|
-
|
Chiều dài téc nước dự kiến(mm)
|
3660
|
-
|
Chiều rộng téc nước dự kiến (mm)
|
1900
|
-
|
Chiều cao téc nước dự kiến (mm)
|
1100
|
-
|
Vỏ téc nước
|
Tấm thép mềm dày 3,2 mm
|
-
|
Tấm cuối
|
Tấm thép mềm dày 3,2 mm
|
-
|
Tấm đệm
|
Tấm thép mềm dày 3,2 mm
|
-
|
Đường ống
|
Ống thép
|
-
|
Họng hút và cấp nước cứu hỏa
|
Đường kính: 125mm
|
-
|
Nắp téc nước
|
f 500 mm, có thể ra vào téc để vệ sinh.
|
-
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG
|
|
-
|
Bơm chuyên dùng hiệu:
|
65QZ40/50
|
-
|
Vòng tua (r/min)
|
1080
|
-
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
-
|
Lưu lượng (m3/h)
|
40
|
-
|
Áp suất cột nước (m)
|
50
|
-
|
Dẫn động bơm
|
Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng.
|
-
|
Thiết bị chuyên dùng ( Hệ thống phun, tưới, súng phun…)
|
|
-
|
Bép phun phía trước:
|
Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt)
|
-
|
Bép phun nước phía sau
|
Bép tròn dạng hoa sen
|
-
|
Súng phun nước:
|
Xoay được 360 độ, phun xa 25m
|
-
|
Van đầu chờ:
|
F50, lắp ống mềm tưới cây
|
-
|
Van tiếp nước xe theo quy chuẩn kỹ thuật
|
Đường kính: 125mm
|
-
|
Điều khiển thiết bị chuyên dùng
|
Điều khiển trực tiếp bằng tay (trên các van)
|
-
|
Bơm nước
|
Loại bơm
|
bơm ly tâm
|
-
|
|
Model:
|
65QZ40/50
|
-
|
|
Vòng tua (r/min)
|
1080
|
-
|
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
-
|
|
Lưu lượng (m3/h)
|
40
|
-
|
|
Áp suất cột nước (m)
|
50
|
-
|
|
Dẫn động bơm
|
Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng.
|
-
|
Hệ thống phun tưới
|
Bép phun trước:
|
02 cái bép bẹp hoặc trụ tròn có khớp cầu chỉnh hướng
|
-
|
|
Bép phun phía sau
|
02 Bép tròn dạng hoa sen hoặc bẹt theo yêu cầu
|
-
|
|
Đầu phun tưới phía sau
|
02 dạng xả tưới tự nhiên
|
-
|
|
Súng phun nước:
|
01 cái, đặt trên nóc bồn có sàn thao tác khả năng phun xa khoảng 25m
Góc quay ngang: Liên tục 3600
|
-
|
Hệ thống van, đường ống
|
Van 04 ngã, van bi tay gạt:
|
F65, lắp ống mềm tưới cây
|
-
|
|
Van tiếp nước cứu hỏa
|
Đường kính: 125mm
|
-
|
|
02 đầu hút nước tại hông xe qua bơm 01 đầu nối vào ống hút theo xe, 1 đầu nối vào cây cứu hỏa, 2 ống hút kèm theo xe mỗi ống dài 3m
|
-
|
Khoang chứa
|
Khoang chứa dụng cụ, đồ nghề 02 bên hông xe
|
-
|
Bảo hành
|
Xe cơ sở: Theo nhà sản xuất/ cung cấp bảo hành 3 năm
Hệ chuyên dùng: 01 năm kể từ ngày nghiệm thu hoàn thiện hệ thống chuyên dụng
|