- Thông số chung
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
|
Ô tô quét đường
|
1.2
|
Nhãn hiệu, số loại
|
|
HINO FC9JESW
|
1.3
|
Công thức bánh xe
|
|
4x2
|
1.4
|
Năm sản xuất
|
|
2016, mới 100%
|
1.5
|
Xe cơ sở
|
|
Model: FC9JESW, hàng liên doanh Nhật - Việt (sản xuất tại Nhật và được Cty LD TNHH Hino Motor Việt nam lắp ráp tại Việt Nam)
|
- Thông số về kích thước
|
2.1
|
Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao)
|
mm
|
6540x2500x2650
|
2.2
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3420
|
2.3
|
Vệt bánh xe (Trước/ Sau)
|
mm
|
1770/1660
|
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
mm
|
1930
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe
|
mm
|
1145
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe
|
mm
|
1975
|
2.7
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
105
|
2.8
|
Góc thoát trước/ sau
|
Độ
|
23/7
|
2.9
|
Chiều rộng ca bin
|
mm
|
2275
|
2.10
|
Chiều rộng thùng hàng
|
mm
|
2500
|
- Thông số về khối lượng
|
3.1
|
Khối lượng bản thân
|
kg
|
5870
|
|
kg
|
2560
|
|
kg
|
3310
|
3.2
|
Khối lượng nước chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
|
kg
|
800
|
3.3
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
|
kg
|
3050
|
3.4
|
Khối lượng nước chuyên chở theo thiết kế
|
kg
|
800
|
3.5
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế
|
kg
|
3050
|
3.6
|
Khối lượng cho phép chở
|
Người
|
02 (130 kg)
|
3.7
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
|
kg
|
9850
|
|
kg
|
3050
|
|
kg
|
6800
|
3.8
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
kg
|
9850
|
3.9
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở
|
kg
|
3600/6800
|
- Thông số về tính năng chuyển động
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
km/h
|
85,3
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được
|
%
|
37,94
|
4.3
|
Góc ổn định tĩnh ngang khi không tải
|
độ
|
40,97
|
4.4
|
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành đến 200 m
|
s
|
23,25
|
4.5
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất bánh xe phía trước ngoài
|
m
|
6,0
|
- Động cơ
|
5.1
|
Nhà sản xuất, kiểu loại
|
|
J05E TE
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát
|
|
Diesel, 4 kỳ, tăng áp, 4 xy lanh đặt thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp
|
5.3
|
Dung tích xy lanh
|
cm3
|
5123
|
5.4
|
Tỉ số nén
|
|
18:1
|
5.5
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston
|
mm x mm
|
112 x 130
|
5.6
|
Công suất lớn nhất
|
kW/v/ph
|
118/2500
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m/v/ph
|
515/1500
|
5.8
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu
|
|
Phun trực tiếp
|
5.9
|
Bố trí động cơ lên khung xe
|
|
Phía trước
|
- Ly hợp
|
6.1
|
Nhãn hiệu
|
|
Theo động cơ
|
6.2
|
Kiểu loại
|
|
Đĩa ma sát khô
|
6.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
- Hộp số
|
7.1
|
Nhãn hiệu
|
|
-
|
7.2
|
Kiểu loại
|
|
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
|
7.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Cơ khí
|
7.4
|
Tỷ số truyền hộp số chính
|
|
i1= 8,190
|
i2= 5,072
|
i3= 2,981
|
i4= 1,848
|
i5= 1,343
|
i6 = 1,000
|
il = 7,619
|
- Các đăng dẫn động
|
8.1
|
Kiểu loại
|
|
Không đồng tốc
|
8.2
|
Số lượng
|
|
Hai đoạn có ổ đỡ trung gian
|
- Hệ thống lái
|
9.1
|
Kiểu loại cơ cấu lái
|
|
Trục vít – êcu – bi, dẫn động cơ khí, có trợ lực thuỷ lực
|
9.2
|
Tỷ số truyền cơ cấu lái
|
|
18,6
|
- Hệ thống phanh
|
10.1
|
Phanh chính
|
|
Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thuỷ lực, điều khiển khí nén
|
10.2
|
Phanh dừng
|
|
Phanh tang trống, dẫn động cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số
|
- Hệ thống treo
|
11.2
|
Hệ thống treo trước
|
|
Phụ thuộc, Nhíp lá nửa ê líp, Giảm chấn thuỷ lực
|
11.3
|
Hệ thống treo sau
|
|
Phụ thuộc, Nhíp lá nửa ê líp
|
- Cầu
|
12.1
|
Cầu dẫn hướng
|
|
Cầu trước
|
12.1.1
|
Kiểu cầu trước
|
|
Kiểu chữ I
|
12.1.2
|
Tải trọng cho phép
|
kg
|
3600
|
12.2
|
Cầu chủ động
|
|
Cầu sau
|
12.2.1
|
Kiểu cầu sau
|
-
|
Kiểu cầu ống
|
12.2.2
|
Tải trọng cho phép
|
kg
|
6800
|
12.2.3
|
Tỷ số truyền cầu sau
|
io
|
4,333
|
- Vành bánh xe, lốp
|
13.1
|
Số lượng
|
|
6 + 1
|
13.2
|
Lốp trước
|
|
Đơn 8.25-16 (131/129J)
|
13.3
|
Lốp sau
|
|
Kép 8.25-16(131/129J)
|
- Hệ thống điện
|
14.1
|
Điện áp hệ thống
|
V
|
24V – 50A
|
14.2
|
Ác quy (số lượng, điện áp, dung lượng)
|
|
2x12Vx65Ah
|
14.3
|
Máy phát điện (điện áp/cường độ)
|
V/A
|
24V/50A
|
14.4
|
Động cơ khởi động (điện áp/công suất)
|
V/kW
|
4,5kW, 24V
|
14.5
|
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu
|
|
|
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu phía trước
|
|
Giữ nguyên của ô tô cơ sở
|
Đèn báo rẽ
|
02
|
Màu vàng
|
Đèn phanh và kích thước sau
|
02
|
Màu đỏ
|
Đèn soi biển số
|
01
|
Màu trắng
|
Đèn lùi
|
01
|
Màu trắng
|
Tấm phản quang
|
02
|
Màu đỏ
|
- Ca bin
|
15.1
|
- Kiểu ca bin
- Chiều rộng ca bin
|
mm
|
Kiểu lật
2275
|
- Thùng xe
|
16.1
|
Mô tả
|
|
Thùng chở bụi
|
16.2
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
3100/2200x1975x
1170/300
|
17
|
Thiết bị chuyên dùng
|
17.1
|
Nhãn hiệu, kiểu loại động cơ dẫn động cụm quét đường
|
-
|
JE493G3
|
17.1.1
|
Nhiên liệu sử dụng, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát
|
-
|
Diesel, tăng áp, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
17.1.2
|
Công suất lớn nhất
|
kW/v/p
|
57 kW/3600 v/p
|
17.1.3
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m/
v/p
|
172 N.m/2000 v/p
|
17.1.4
|
Đường kính x hành trình xy lanh
|
mm
|
93 x 102
|
17.1.5
|
Tỷ số nén
|
-
|
18:1
|
17.2
|
Quạt hút
|
-
|
|
17.2.1
|
Nhãn hiệu, kiểu loại
|
-
|
YUADA, YD5060
|
17.2.2
|
Công suất lớn nhất
|
kW
|
30
|
17.2.3
|
Tốc độ làm việc
|
v/p
|
2400 - 2600
|
17.2.4
|
Lưu lượng hút trung bình
|
m3/h
|
10000
|
17.2.5
|
Đường kính quạt hút
|
mm
|
900
|
17.2.6
|
Loại quạt, loại truyền động
|
-
|
Quạt ly tâm, truyền động từ ổ đĩa vào bộ ly hợp và dây đai
|
17.3
|
Chổi quét
- Đường kính
- Tốc độ quét (Cao – trung bình – thấp)
|
mm
V/p
|
900
110 v/p - 80 v/p - 60 v/p
|
17.4
|
Dung tích téc nước dập bụi
|
m3
|
0,8
|
17.5
|
Khả năng chịu tải lớn nhất của cụm quét hút
|
kg
|
7.000
|