Thông số
|
Đặc tính kỹ thuật chi tiết
|
|
Chủng loại xe
|
Xe ô tô quét đường (xe hút bụi)
|
Nhãn hiệu xe
|
ISUZU
|
Model xe
|
JDF5072TSLQ5
|
Năm sản xuất
|
mới 100%
|
Chất lượng
|
Nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ, mới 100%
|
Tổng trọng lượng
|
7300 Kg
|
Tải trọng cho phép
|
2050 Kg
|
Trọng lượng bản thân
|
5120 Kg
|
Kích thước bao dự kiến (dài x rộng x cao) mm
|
6250*2200*2620 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
3.360 mm
|
Động cơ
|
Model
|
4KH1CN5HS
|
Thương hiệu
|
ISUZU
|
công suất
|
96 kw
|
Tiêu chuẩn khí thải động cơ
|
Euro 5
|
dung tích xy lanh
|
2999 ml
|
Loại động cơ
|
Diesel 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước có tăng áp
|
Lốp
|
7.00R16
|
Các thiết bị đi kèm
|
|
Điều hoà
|
Có điều hoà
|
Nội thất và phụ tùng kèm theo
|
Có trợ lực tay lái, điều hoà không khí, radio-casset, 01 bánh xe dự phòng, 01 con đội thủy lực và tay quay (dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất). 01 bộ chổi quét nan thép, Sách hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng xe và Sổ bảo hành
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên (tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe) với những hư hỏng được xác định do lỗi kỹ thuật nhà sản xuất, không tính cho các vật tư hao mòn lá côn, phanh, lốp ...
|
THÔNG SỐ HỆ CHUYÊN DÙNG
|
Khả năng quét hút rác
|
Bề rộng quét lớn nhất
|
m
|
3.0
|
|
Tốc độ quét
|
Km/h
|
3~20
|
|
Năng suất quét lớn nhất
|
m²/h
|
60.000
|
|
Kích thước rác lớn nhất có thể quét
|
mm
|
110
|
tỷ trọng <2g/cm³
|
Góc nghiêng thùng ben khi xả rác
|
º
|
≥45
|
|
Thể tích thùng chứa rác
|
m³
|
4 |
|
Thể tích thùng chứa nước
|
l
|
1000
|
|
Khả năng di chuyển
|
Tốc độ di chuyển lớn nhất
|
km/h
|
100
|
|
Khả năng vượt dốc
|
º
|
30
|
|
Khả năng phanh
|
m
|
≤10
|
Phanh xe ở tốc độ 30 km/h
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
≤13.6
|
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
Suất tiêu hao nhiên liệu khi di chuyển
|
L/100km
|
≤12
|
|
Suất tiêu hao nhiên liệu khi quét
|
L/h
|
6.5
|
Ở tốc độ di chuyển 8 km/h
|
L/10.000m²
|
2.7
|
|
Động cơ phụ
|
Model động cơ
|
JE493G3 Jiangxi Isuzu engines 4 máy, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu Diesel trực tiếp.
|
Công suất
|
54 kw
|
Vòng tua tối đa
|
2400 v/p
|
Loại nhiên liệu
|
Nhiên liệu Diesel, sử dụng chung thùng nhiên liệu với động cơ chính (100L)
|
Hệ thống khí nén
|
Loại
|
Khí nén áp suất cao từ bơm ly tâm
|
Tốc độ quay
|
2600-2900 v/p
|
Loại hộp số
|
Truyền động từ đầu ra của động cơ phụ, ly hợp tự động, dây đai mảnh chữ V
|
Hệ thống thuỷ lực
|
Loại
|
Điều khiển điện thuỷ lực, hoạt động độc lập
|
Các bộ phận chính
|
Bơm bánh răng, motor thuỷ lực, xi lanh thuỷ lực, van thuỷ lực, van phân phối, bơm tay...
|
Áp suất tối đa
|
14Mpa
|
Chủng loại dầu
|
Dầu thuỷ lực giảm ma sát N68
|
Dung tích thùng dầu
|
60L
|
Hệ thống phun nước dập bụi
|
Bộ phận chính
|
Bơm điện, lọc nước, vòi phun, thùng nước...
|
Hệ thống điện
|
Kết cấu
|
Mạng điện cơ sở, hệ thống cấp điện cho động cơ phụ, và các bộ phận khác. Tất cả đều được cấp từ ắc quy chính
|
Hiệu điện thế
|
12V
|
Ắc quy
|
2x 12V
|
Hệ thống quét rác
|
Loại
|
04 chổi xoay được đặt giữa hai cầu trước và cầu sau xe, bố trí đối xứng hai bên sườn xe, được truyền động bởi motor thuỷ lực. Việc nâng hạ các chổi quét phía trước được điều khiển độc lập. Việc nâng hạ các chổi quét phía sau và miệng hút rác được điều khiển kết hợp
|
Kích thước chổi quét
|
Φ900mm
|
Góc nghiêng của chổi so với mặt đường
|
Gập xuống: 4~6º, ngửa lên: 2~4º
|
Miệng hút rác
|
Loại
|
Miệng thổi dạng guốc
|
Kích thước ống hút
|
Φ200mm
|
Khe hở của guốc hút với mặt đất khi quét
|
5~10mm
|