XE CƠ SỞ
|
MODEL HINO FG8JJSB – Nguồn Gốc Nhật Bản – Lắp ráp tại Việt Nam 2017, mới 100%
|
Tổng tải trọng
|
15.000 Kg(*)
|
Tự trọng
|
8805 Kg(*)
|
Tải trọng
|
6.000 Kg(*)
|
Chiều dài cơ sở
|
4.280 mm
|
Kích thước bao ngoài
DXRXC
|
7.520 x 2.415 x 2.630 mm (*)
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassi
|
5.365 mm
|
Động cơ
|
|
Model
|
J08E - UG
|
Loại
|
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Công suất cực đại (Jis Gross)
|
235 PS - (2.500 vòng/phút)
|
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross)
|
706 N.m – tại (1.500 vòng/phút)
|
Đường kính xylanh x hành trình piston
|
112 x 130 mm
|
Dung tích xylanh
|
7.684 cc
|
Tỷ số nén
|
18:1
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm Piston
|
Ly hợp
|
|
Hộp số
|
MF06S
|
Loại
|
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
|
Hệ thống lái
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thốnh phanh
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Cỡ lốp
|
10.00R - 20
|
Tốc độ cực đại
|
106 Km/h
|
Khả năng vượt dốc
|
38,3 Tan(%)
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
|
Thùng nhiên liệu
|
200 l
|
Tính năng khác
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ
|
Không có
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
|
Cửa sổ điện
|
Có
|
Khoá cửa trung tâm
|
Có
|
CD&AM/FM Radio
|
Có
|
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
|
Có
|
Số chỗ ngồi
|
3 người
|
THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG
|
mới 100%
|
MODEL HỆ CD
|
YD5160
|
Thông số làm việc
|
|
Độ rộng quét tối đa
|
3 m
|
Tốc độ quét
|
3~20 km/h
|
Tốc độ quét đảm bảo độ sạch
|
10~20 km/h
|
Khả năng quét tối đa
|
70000 m2/h
|
Kích thước hạt hút lên tối đa
|
≥120 mm
|
Góc nghiêng đổ
|
≥45°
|
Kích thước hình học thùng
|
|
Dung tích khoang chứa rác
|
6 m3
|
Dung tích khoang chứa nước (l)
|
1000 lít
|
Cổ hút
|
Cao su co giãn
|
Kiểu
|
Cổ tròn
|
Đường kính ống hút (mm)
|
φ250
|
Góc hút khoảng cách hút (mm)
|
4-8
|
Động cơ phụ
|
|
Model/ công suất/vòng quay
|
Cummin 4BT3.9-C105 77kW/2800 r/min
|
Vòng quay làm việc định mức
|
1400~1600 r/min
|
Loại nhiên liệu
|
Dầu diesel
|
Quạt hút
|
|
Loại
|
Li tâm
|
Hệ thống phun nước dập bụi
|
|
Phụ kiện
|
Lọc nước, bơm điện, van điện tử, đầu phun, khoang chứa nước
|
Lưu lượng
|
5×2=10L/min
|
Hệ thống thủy lực
|
|
Loại
|
Điện thủy lực
|
Phụ kiện
|
Mô tơ, bơm bánh răng, xylanh, van, bơm thủ công
|
Áp suất hệ thống thủy lực của chổi quét
|
14MPa
|
Dung tích thùng dầu
|
65L
|
Thiết bị phụ trợ HTTL:
|
Mới 100%, Ø18 ÷Ø30
|
Xylanh thuỷ lực
|
Loại xy lanh 1 tầng tác động 2 chiều
|
Bơm:
|
Kiểu bơm bánh răng
|
Van phân phối:
|
Van điện, chân van đường kính M20
|
Hệ thống điện
|
|
Tổ thành
|
Đường điện điều khiển, ác qui
|
ắc quy
|
24V/140A (2 chiếc)
|
Hệ thống chổi quét
|
|
Chi tiết liên hệ 098.999.1683
|
|
Sơn trang trí hệ chuyên dùng
|
|
Công nghệ sơn
|
Kiểm tra & làm sạch bề mặt:
Sơn lót chống rỉ:
Bả matit và chà nhám khô có máy hút bụi
Sơn lót
Pha màu & phun sơn
Đánh bóng
|
Màu sơn, trang trí
|
Hệ thống chuyên dùng: Sơn màu xanh môi trường
Gầm thùng, sàn thùng: Sơn màu đen
2 bên thành thùng trang trí biểu ngữ, logo...
|
Thiết kế bảo dưỡng , sửa chữa
|
Hệ chuyên dùng được thiết kế có khả năng tháo, lắp, thay thế thuận tiện.
Các khớp quay, băng trượt có vị trí chăm sóc, bôi trơn (vú mỡ, rãnh dầu mỡ...)
|
Phụ tùng xe cơ sở
|
- 01 bánh dự phòng
- 01 con đội thủy lực
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Sách hướng dãn sử dụng
- Sổ bảo hành
|
Phụ tùng hệ chuyên dùng
|
- Sách hướng dẫn sử dụng hệ chuyên dung
- 02 đèn quay cảnh báo lắp cố định dầu xe và đuôi xe
- 01 Thùng đựng đồ nghề (nếu có)
|