STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO OLLIN700B
|
1
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
YZ4105ZLQ
|
Loại động cơ
|
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
4087
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
105 x 118
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
123 / 2800
|
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
350 / 1600
|
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Số tay
|
6 số tiến,1 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1= 6,515 / ih2 = 3,917 / ih3 = 1,429 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,814 / iR = 6,061
|
Tỷ số truyền cuối
|
-
|
3
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
|
4
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh
|
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
|
5
|
HỆ THỐNG TREO
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
6
|
LỐP VÀ MÂM
|
Hiệu
|
-
|
Thông số lốp
|
Trước/sau
|
8.25-16 / Dual 8.25-16
|
7
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
7590 x 2200 x 3050
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4500
|
Vệt bánh xe
|
Trước/sau
|
1665 / 1660
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
215
|
8
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng lượng bản thân
|
kg
|
5740
|
Tải trọng cho phép
|
kg
|
2300
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
8235
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
9
|
ĐẶC TÍNH
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
27
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
9.2
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
90
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
120
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU
|
MODEL
|
UR-V342
|
UR-V343
|
UR-V344
|
UR-V345
|
UR-V346
|
Chiều cao nâng tối đa
|
3,030 kg 2,7 m
|
3,030 kg 2,6 m
|
3,030 kg 2,6 m
|
3,030 kg 2,4 m
|
3,030 kg 2,4 m
|
Chiều cao móc tối đa
|
7.0 m
|
9,2 m
|
11,4 m
|
13,7 m
|
15,9 m
|
Bán kính làm việc
|
5,32 m
|
7.51 m
|
9,81 m
|
12.11 m
|
14,42 m
|
Chiều dài làm việc tối đa
|
5,51 m
|
7,70 m
|
10.00 m
|
12.30 m
|
14,61 m
|
Chiều dài làm việc nhỏ nhất
|
3.27 m
|
3.31 m
|
3.41 m
|
3,54 m
|
3.63 m
|
Số đốt (đoạn, khúc)
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Trọng lượng
|
945 kg
|
1045 kg
|
1135 kg
|
1270 kg
|
1305 kg
|
Góc nâng
|
Min. 1 ° đến Max. 78 °
|
Góc làm việc
|
360 ° liên tục
|
Màu sắc
|
Đỏ
|
Hệ thống chuyên dùng
|
Trang thiết bị an toàn:
- Van giảm áp mạch dầu thủy lực
- Van đối trọng xy lanh nâng hạ cần cẩu và thu vào/giãn ra cần cẩu
- Van kiểm tra điều khiển bằng dẫn hướng cho xy-lanh chân chống đứng
- Chỉ báo góc cần cẩu có chỉ báo tải
- Then cài an toàn cho móc
- Hãm tời bằng cơ tự động
- Đồng hồ báo tải
- Còi báo động quấn cáp quá căng
|
Trang thiết bị tùy chọn
|
- Hệ thống gập móc cần tự động
|
Phương thức vận hành
|
Vận hành bằng thủy lực
|
Lưu ý
|
- Mở rộng hết mức tất cả chân chống, khi xe cân bằng trên bề mặt vững chắc, ngang bằng.
- Tải trọng định mức được thể hiện trong biểu đồ dựa vào lực bền cẩu chứ không vào độ ổn định.
- Tải trọng định mức được thể hiện phải giảm tương ứng tải trọng xe, tình trạng có tải của xe tải, vị trí lắp đặt cẩu, gió, tình trạng mặt đất và tốc độ vận hành.
- Khối lượng của móc (30kg), các dây treo và bất cứ phụ kiện nào lắp vào cần cẩu hoặc phần chịu tải phải được trừ đi khỏi các tải trọng định mức nêu trên trong biểu đồ.
- Theo đúng chính sách của chúng tôi, không ngừng cải tiến sản phẩm, mọi đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
|