Loại phương tiện
|
Ôtô xi téc phun nước rửa đường
|
Hệ thống lái
|
Buồng lái
|
Loại cabin có giường nằm
|
Số chỗ ngồi
|
02
|
Kích thước
|
Chiều dài cơ sở
|
71.700+3.550+1.300+1.300 mm
|
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao
|
12.200 x 2.495 x 3.140 mm
|
Chiều rộng cơ sở
|
2.040
|
2.040
|
1.850
|
1.850
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
275
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
|
11.330
|
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg)
|
13.510
|
Trọng tải chuyên chở (Kg)
|
20.000
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
|
34.000
|
Thông số vận hành
|
Vận tốc tối đa (km/h)
|
85,32
|
Khả năng vượt dốc (%)
|
33,4
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
11,7
|
Động cơ
|
Kiểu
|
Diesel D6CA (EURO II)
|
Loại
|
Có Turbo
|
Số xy lanh
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
12.920
|
Đường kính xy lanh
|
133
|
Công suất tối đa (PS/rpm)
|
380/1.900
|
Momen tối đa (kg.m/rpm)
|
160/1.500
|
Hộp số
|
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) hai tầng
|
Hệ thống lái
|
trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Phanh Tang trống, có dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Phanh hơi có lốc kê
|
Bình nhiên
|
350 lít
|
Bình điện
|
2x12V – 150 AH
|
Lốp xe
|
Lốp 12R22.5
|
Bảo hành
|
02 năm/ 100.000km
|
Xitec
|
Thể tích xitec/ Kích thước
|
17m3/ 7190 x 2260 x 1350mm
|
Thép
|
Thép cacbon chất lượng cao, chiều dày ≥ 4mm
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
Vòi phun nước phía trước, vòi tưới cây hai bên, dàn phun mưa chống bụi
|
Cột phun nước phía sau có thể điều chỉnh được áp suất phun, dùng để tưới cây, rửa biển hiệu, lan can cầu, cứu hoả. Súng phun có thể phun được ≥ 20m
|
Thông số kỹ thuật bơm
|
Model
|
80QZF-60/90
|
Công suất (kw)
|
22
|
Tốc độ vòng quay (v/p)
|
1.880
|
Độ sâu hút nước (m)
|
4
|
Áp suất bơm (mpa)
|
8
|
Lưu lượng bơm (m3/h)
|
60
|
Hệ thống phun tưới
|
Bép phun trước:
|
02 cái bép bẹp hoặc trụ tròn có khớp cầu chỉnh hướng
|
Bép phun phía sau
|
02 Bép tròn dạng hoa sen hoặc bẹt theo yêu cầu
|
Đầu phun tưới phía sau
|
02 dạng xả tưới tự nhiên
|
Súng phun nước:
|
01 cái, đặt trên nóc bồn có sàn thao tác khả năng phun xa khoảng 25m
Góc quay ngang: Liên tục 3600
|
Hệ thống van, đường ống
|
Van 04 ngã, van bi tay gạt:
|
F65, lắp ống mềm tưới cây
|
Van tiếp nước cứu hỏa
|
Đường kính: 125mm
|
02 đầu hút nước tại hông xe qua bơm 01 đầu nối vào ống hút theo xe, 1 đầu nối vào cây cứu hỏa, 2 ống hút kèm theo xe mỗi ống dài 3m.
|