THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG THỂ CỦA XE
|
Loại phương tiện
|
Xe thông hút đa năng
|
Nhà sản xuất
|
VIETTRUCK
|
Nước Sản xuất
|
Việt Nam
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
6450 x 2300 x 2810
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Chiều dài cơ sở
|
3420 (mm )
|
Khoảng sang gầm xe
|
220 (mm)
|
Vệt bánh xe (trước/sau)
|
1800/1660 (mm)
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
2130 (mm)
|
Chiều dài đầu xe
|
1160 (mm)
|
Chiều dài đuôi xe
|
1570 (mm)
|
Chiều rộng cabin
|
2355 (mm)
|
Chiều rộng hệ thống chuyên dùng
|
2370 (mm)
|
Góc thoát trước/sau
|
31/22 (độ)
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
6205 Kg
|
Khối lượng cho phép chở cho phép tham gia giao thông
|
4000 Kg
|
Khối lượng toàn bộ khi tham gia giao thông
|
10400 Kg
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
J05E-UA
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
5123 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
102 x 100 (mm)
|
Tỉ số nén
|
18:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
132 kW/ 2500 v/ph
|
LY HỢP
|
Kiểu loại
|
Ma sát khô
|
Kiểu dẫn động
|
Dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén
|
HỘP SỐ
|
Hộp số chính
|
Kiểu loại
|
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
i1 = 8.189; i2 = 5.340; i3 = 3.076; i4 = 1.936; i5 = 1.341; i6= 1.0; iL = 7,142
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Kiểu loại cơ cấu lái
|
Trục vít-êcu bi tuần hoàn
|
Dẫn động lái
|
Cơ khí có trợ lực thủy lực
|
Tỷ số truyền cơ cấu lái
|
20,2
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực điều khiển khí nén
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống,dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực tác động hai chiều
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
LỐP XE
|
Kích thước lốp trước-lốp sau
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Số lốp = 6+1
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
+ 01 lốp dự phòng
|
Áp suất lốp
|
380 ( kpa )
|
CA BIN
|
Loại cabin
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
87,35 ( Km/h )
|
Khả năng leo dốc
|
33,8 ( % )
|
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành đến vị trí 200 m
|
25,78 ( s )
|
Độ ổn định ngang không tải
|
40,1 ( độ )
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài
|
7,5 ( m )
|
HỆ THỐNG ĐIỆN
|
Điện áp hệ thống
|
24V
|
Ắc quy ( số lượng,điện áp,dung lượng)
|
02 x 12V - 75Ah
|
Máy phát (điện áp-công suất)
|
24V – 50A
|
Động cơ khởi động (điện áp-công suất)
|
24V – 6,5 Kw
|
Đèn chiếu xa/chiếu gần
|
Màu trắng/số lượng 04 chiếc
|
Đèn sương mù
|
Màu vàng/số lượng 02 chiếc
|
Đèn kích thước trước/sau
|
Trước màu tráng/sau màu đỏ/số lương 04 chiếc
|
Đèn xin nhan trước/sau
|
Màu vàng/số lượng 04 chiếc
|
Đèn phanh
|
Màu đỏ/số lượng 02 chiếc
|
Tấm phản quang
|
Màu đỏ/số lượng 02 chiếc
|
Đèn lùi
|
Màu trắng/ số lượng 01 chiếc
|
Đèn soi biển số
|
Màu trắng/số lượng 01 chiếc
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT PHẦN CHUYÊN DÙNG
|
BỒN CHUYÊN DÙNG
|
Kích thước bao ngoài
|
6450 x 2300 x 2810
|
kích thước téc
|
6/8 ( mm )
|
Thể tích xi téc
|
4 ( khối )
|
Thể tích phần chuyên chở nước
|
1,3 ( khối )
|
Thể tích phần chuyên chở chất thải
|
2,5 lít ( khối )
|
Vật liệu đóng téc
|
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao,Loại Thép tấm Q345
|
Công nghệ đóng téc
|
-Téc được cuốn hình trụ con trơn
-Sử dụng công nghệ hàn CNC
-Mối hàn dọc theo thân téc giúp giảm tiết diện hàn đảm bảo độ bền của vật liệu
-Công nghệ đóng téc sử dụng cộng nghệ CNC chuyển giao từ nhật bản
|
Sử lý bền mặt téc
|
Téc được sử lý bề mặt chống ăn mòn trước khi sơn sấy
|
HỆ THỐNG BƠM HÚT
|
Nhãn hiệu bơm hút chân không
|
WPT 720 HFR
|
Số vòng quay định mức
|
1200 ( vòng/phút )
|
Lưu lượng dòng khí
|
14200 ( lít/phút )
|
Công suất bơm
|
20 ( Kw )
|
Áp suất chân không lớn nhất
|
0,95 ( Bar )
|
Chiều dài đường ống hút ( tại vị trí đặt bơm cách mặt nước 1 m ) / chiều sâu hút
|
56,84/5,952 ( m )
|
HỆ THỐNG PHUN NƯỚC CAO ÁP
|
Nhãn hiệu bơm nước loại bơm piston
|
EL122/130
|
Số vòng quay định mức
|
1000 ( vòng )
|
Lưu lượng bơm
|
122 ( Lít/Phút )
|
Áp suất lớn nhất của bơm
|
130 ( kg/cm2 )
|
Công suất bơm
|
31,6 ( Kw )
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
Bơm thủy lực
|
Nhãn hiệu,kiểu loại bơm
|
W3-SAE45
|
Công suất/tốc độ lớn nhất
|
30,4/2200 ( Kw/vòng/phút )
|
Lưu lượng bơm
|
45,2 ( cm3/vòng )
|
Áp suất lớn nhất
|
250 Bar
|
Van phân phối
|
Hệ thống van làm việc
|
Van an toàn chống vỡ ống, van điều chỉnh lưu lượng bàn ép rác, van xả tràn, van một chiều.
|
Xuất xứ
|
Ý
|
Lưu lượng tối đa
|
95 lít / phút
|
Áp suất tối đa
|
340 Kg/cm2
|