Xe hút bùn và thông cống 6 khối hino FG
|
Kích thước bao ngoài
|
7410 x 2470 x 3170 (mm)
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Chiều dài cơ sở
|
4280 (mm )
|
Khoảng sáng gầm xe
|
260 (mm)
|
Vệt bánh xe (trước/ sau)
|
1920/1820 (mm)
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
2130 (mm)
|
Chiều dài đầu xe
|
1260 (mm)
|
Chiều dài đuôi xe
|
1870 (mm)
|
Chiều rộng cabin
|
2355 (mm)
|
Chiều rộng hệ thống chuyên dùng
|
2470 (mm)
|
Góc thoát trước/ sau
|
34/25 (độ)
|
Khối lượng bản thân
|
9200 Kg
|
Khối lượng cho phép chở cho phép tham gia giao thông
|
5590 Kg
|
Khối lượng toàn bộ khi tham gia giao thông
|
14985 Kg
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
HINO J08E UG
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
7.684 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
112 x 130 (mm)
|
Tỉ số nén
|
18:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
167/2500 (KW/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
700/1500 (Nm/v/ph)
|
LY HỢP
|
Kiểu loại
|
Ma sát khô
|
Kiểu dẫn động
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
HỘP SỐ
|
Hộp số chính
|
Kiểu loại Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền i1 = 8.189; i2 = 5.340; i3 = 3.076; i4 = 1.936; i5 = 1.341; i6= 1.0; iL = 7,142
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực điều khiển khí nén
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực tác động hai chiều
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
LỐP XE
|
Kích thước lốp trước-lốp sau
|
10.00-20 ( 10.00R20)
|
Số lốp = 6+1
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
+ 01 lốp dự phòng
|
Áp suất lốp
|
380 ( kpa )
|
CA BIN
|
Loại cabin
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
Tốc độ tối đa
|
87,35 ( Km/h )
|
Khả năng leo dốc
|
33,8 ( % )
|
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành đến vị trí 200 m
|
25,78 ( s )
|
Độ ổn định ngang không tải
|
40,1 ( độ )
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài
|
7,5 ( m )
|
Điện áp hệ thống
|
24V
|
Ắc quy ( số lượng,điện áp,dung lượng)
|
02 x 12V - 75Ah
|
Máy phát (điện áp-công suất)
|
24V – 50A
|
Động cơ khởi động (điện áp-công suất)
|
24V – 6,5 Kw
|
Đèn chiếu xa/chiếu gần
|
Màu trắng/số lượng 04 chiếc
|
Đèn sương mù
|
Màu vàng/số lượng 02 chiếc
|
Đèn kích thước trước/sau
|
Trước màu trắng/sau màu đỏ/số lượng 04 chiếc
|
Đèn xin nhan trước/sau
|
Màu vàng/số lượng 04 chiếc
|
Đèn phanh
|
Màu đỏ/số lượng 02 chiếc
|
Tấm phản quang
|
Màu đỏ/số lượng 02 chiếc
|
Đèn lùi
|
Màu trắng/ số lượng 01 chiếc
|
Đèn soi biển số
|
Màu trắng/số lượng 01 chiếc
|
DẪN ĐỘNG
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở
|
Kiểu điều khiển
|
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin
|
Thiết bị của bảng điều khiển
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|
Kích thước bao ngoài
|
1455 x 3755
|
Chiều dầy than xi téc/đầu xi téc
|
6/8 ( mm )
|
Thể tích xi téc
|
5,8 ( khối )
|
Thể tích phần chuyên chở nước
|
1,3 ( khối )
|
Thể tích phần chuyên chở chất thải
|
3,9 ( khối )
|
Vật liệu đóng téc
|
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao, loại Thép tấm Q345
|
Công nghệ đóng téc
|
- Téc được cuốn hình trụ con trơn
- Sử dụng công nghệ hàn CNC
- Mối hàn dọc theo thân téc giúp giảm tiết diện hàn đảm bảo độ bền của vật liệu
- Công nghệ đóng téc sử dụng cộng nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản
|
Xử lý bề mặt téc
|
Téc được xử lý bề mặt chống ăn mòn trước khi sơn sấy
|
BƠM HÚT CHÂN KHÔNG
|
BATIONI PAGANI-WPT 720 HFR
|
Số vòng quay định mức
|
1200 ( vòng/phút )
|
Lưu lượng dòng khí
|
14200 ( lít/phút )
|
Công suất bơm
|
20 ( Kw )
|
Áp suất chân không lớn nhất
|
0,95 ( Bar )
|
Chiều dài đường ống hút /chiều sâu hút
|
55/6 ( m )
|
BƠM PHUN NƯỚC
|
HPP-EL122/130
|
Số vòng quay định mức
|
1000 ( vòng )
|
Lưu lượng bơm
|
122 ( Lít/Phút )
|
Áp suất lớn nhất của bơm
|
130 ( kg/cm2 )
|
Công suất bơm
|
31,6 ( Kw )
|
BƠM THỦY LỰC
|
Nhãn hiệu,kiểu loại bơm
|
RONZIO W3-SAE45
|
Công suất/tốc độ lớn nhất
|
30,4/2200 ( Kw/vòng/phút )
|
Lưu lượng bơm
|
45,2 ( cm3/vòng )
|
Áp suất lớn nhất
|
250 Bar
|
VAN PHÂN PHỐI
|
Hệ thống van làm việc
|
Van an toàn chống vỡ ống, van điều chỉnh lưu lượng bàn ép rác, van xả tràn, van một chiều.
|
Xuất xứ
|
Van phân phối BLB – Ý
|
Lưu lượng tối đa
|
95 lít / phút
|
Áp suất tối đa
|
340 Kg/cm2
|
XY LANH
|
Linh kiện nhập khẩu từ Ý,
|