THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
MODEL
|
EX8GTS2
|
KIỂU DẪN ĐỘNG
|
4×2, Taylái thuận, 03 chỗ ngồi
|
ĐỘNG CƠ
|
Model: 4HK1-TC– 4 kỳ 4 xylanh thẳng hang, tăng áp
|
Dung tích xi lanh(cc)
|
5193
|
Công suất Max (kw/rpm)
|
129 kW/ 2600 v/ph
|
Momen xoắn cực đại Nm/vòng/phút)
|
530/1500
|
Tỷ số nén
|
17:1
|
Tiêu hao nhiên liệu (lit/100km)
|
17
|
HỘP SỐ
|
Số sàn điều khiển bằng tay 6 số tiến, 1 số lùi
|
THÔNG SỐ CƠ BẢN
|
Kích thước ngoài dự kiến (mm)
|
7910 x 2200 x 3030
|
Kích thước xitec dự kiến(mm)
|
5600/5350 x 1960 x 1250
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4500
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
225
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
8,2
|
Khả năng vượt dốc
|
35,60
|
Tự trọng (Kg)
|
5025
|
Tải trọng (Kg)
|
7770
|
Tổng trọng lượng (Kg)
|
12990
|
Tốc độ tối đa (Km/h)
|
93.9
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
Bình nhiên liệu(lít)
|
200
|
CỠ LỐP
|
Trước/sau : 8.25-16
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Cơ khí có trợ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không.
|
HỆ THỐNG TREO
|
Nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực.
|
NỘI THẤT
|
CD, quạt gió, châm thuốc
|
Có
|
Điều hoà
|
Không
|
TRANG THIẾT BỊ
|
01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa.
|
CỤM THÂN TÉC
|
Thân téc
|
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn.
|
- Dung tích:10.000 L
- Thép SS400 (Dày 4 mm) - Được chia : 3 khoang
|
Chỏm cầu
|
Dạng hình elíp
|
Thép SS400 dày 3mm
|
Tấm chắn sóng
|
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn
|
Thép SS400 dày 4mm
|
Hộp để dây
|
Dạng ống
|
Thép SS400
|
Mầu sơn
|
|
Sơn 2 thành phần – Poly Urethane
|
CỤM CỔ TÉC
|
Cổ téc
|
Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc
|
- Đường kính Ø650 (mm)
- Thép SS400
|
Đường ống thở
|
Các cổ téc được nối với nhau bằng ống Ø 42 và có các van cho mỗi cổ téc
|
|
Nắp đậy
|
Có bố trí van điều hòa không khí ở trên
|
- Đường kính Ø420 (mm)
- Thép CT3 (mẫu nhập khẩu)
|
Vòng đệm
|
các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng Cao su đảm bảo kín khít
|
Cao su Buna-N không bị ảnh hưởng bởi xăng dầu
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG
|
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu
|
Thiết kế mỗi khoang lắp đặt 1 đường ống riêng biệt
|
- Có 2 đường ống ra bên lái
- Đường kính Ø75 mm
- Liên kết các đoạn ống bằng cút co
-Thép SPHC
|
Bơm nhiên liệu
|
Lắp đặt bên lái ở phần giữa Chasiss
|
- Lưu lượng: 600l/phút
|
Các van xả
|
Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp , xả
|
- Đường kính bi gạt 3-1/4''
- Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø180 x 6 lỗ - Ø16
|
Các đầu xả nhanh
|
- Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh
|
- Vật liệu nhôm hợp kim
|
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ
|
Bình cứu hỏa
|
Dạng bình bột MFZ8
|
Trọng lượng 4kg
|
Xích tiếp đất
|
Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường
|
- Đường kính Ø8 mm
- Thép CT3
|
Biểu tượng cháy nổ
|
Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe
|
Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm , màu đỏ
(Dáng decan theo yêu cầu khách hàng)
|
Trang thiết bị phụ
|
Bảo hiểm dọc thân xe và đuôi xe
|
Bố trí đúng QCVN 09 và được lắp đặt để có thể tháo rời khi cần
|
Thép SS400 và thép hộp
|
Than leo lắp đặt phía sau xitec
|
Bố trí dễ sử dụng và an toàn
|
Théo ống Ø32 mm
|
Tấm chắn bảo vệ dọc trên nóc xitec
|
Lắp đặt hàn liền bao quanh xitec, đảm bảo kín khít không rĩ nước, đủ chiều cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng
|
Thép SS400 dập hình tạo gân chắc chắn
|