THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ
|
HD650,HD700, HD800, Mighty2017, Mighty 110S
|
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
6.855 x 2.160 x 2.290
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
mm
|
5.000 x 2.030 x 390
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.735
|
Vệt bánh xe
|
trước/sau
|
1.650/1.495
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
235
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
7,3
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
38,1%
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
104
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
|
Trọng lượng bản thân
|
Kg
|
3.455
|
Tải trọng cho phép
|
Kg
|
6.400
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
9.990
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
|
Kiểu
|
D4DB
|
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
3.907
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
104 x 115
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
Euro II
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Số tay
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38
|
Tỷ số truyền cuối
|
5.428
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
|
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
|
Hệ thống treo
|
trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
|
Hiệu
|
MAXXIS
|
Thông số lốp
|
trước/sau
|
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)
|
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
|
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
|
Hệ thống âm thanh
|
Radio, USB
|
Hệ thống điều hòa cabin
|
Có
|
Kính cửa điều chỉnh điện
|
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm
|
Có
|
Kiểu ca-bin
|
Lật
|
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
|
Có
|
BẢO HÀNH (WARRANTY)
|
2 năm hoặc 50.000 km
|
Giỏ nâng người
|
Góc quay
|
360 o liên tục
|
Tải trọng
|
400 kg (hoặc 2 người + dụng cụ)
|
Làm việc
|
Chiều cao làm việc tối đa
|
26 m
|
Chiều cao (tính từ mặt đất đến đáy giỏ)
|
24.3 m
|
Nhiên liệu
|
Lưu lượng dầu
|
20 lít/phút
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
50 lít
|
Cần chính
|
Số đoạn/Kiểu cần
|
bát giác
|
Góc nâng cần
|
-30o ~ 79o
|
Quay toa
|
Kiểu quay
|
Động cơ thủy lực dẫn động hộp giảm tốc trục vít
|
chân trụ
|
Chân trước/ Chân sau
|
Kiểu chữ H, co, roãi, lên chân, xuống chân thủy lực, khoảng roãi chân 5.3m
|
Tời nâng (Lựa chọn) kiểu thủy lực
|
500 kg
|
|