Tổng tải trọng
|
4,875 Kg
|
|
Tự trọng
|
2,980 Kg
|
|
Kích thước xe ô tô nâng người làm việc trên cao
|
Chiều dài cơ sở
|
3,400 mm
|
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
|
6035 x 1900 x 2700 mm
|
|
Kích thước lòng lòng hàng (DxRxC)
|
3340 x 1740 x 350 mm
|
|
Động cơ
|
Model
|
N04C UV tiêu chuẩn khí thải Euro 4
|
|
Loại
|
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước
|
|
Công suất cực đại
|
136 (2500 vòng/ phút) PS
|
|
Mômen xoắn cực đại
|
392 (1600 vòng/phút) N.m
|
|
Đường kính xylanh x hành trình piston
|
104 x 118 mm
|
|
Dung tích xylanh
|
4,009 cc
|
|
Tỷ số nén
|
18
|
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
|
Ly hợp
|
Loại
|
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
|
|
Hộp số
|
Model
|
M550
|
|
Loại
|
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc
|
|
Hệ thống lái
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
|
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
|
|
Cỡ lốp
|
7.00-R16
|
|
Tốc độ cực đại
|
112 Km/h
|
|
Khả năng vượt dốc
|
59.6 %
|
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
|
|
Thùng nhiên liệu
|
100 Người
|
|
Tính năng khác
|
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ
|
Phanh khí xả
|
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
|
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực
|
|
Cửa sổ điện
|
Có
|
|
Khoá cửa trung tâm
|
Có
|
|
CD&AM/FM Radio
|
Có
|
|
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
|
Có
|
|
Số chỗ ngồi
|
3 Người
|
|
Thông số kỹ thuật chi tiết xe thang nâng người
|
|
Tải trọng
|
Tổng tải trọng dự kiến (kg)
|
4600
|
|
Tải trọng hàng hóa (kg)
|
0
|
|
Tự trọng dự kiến
|
4305
|
|
Giỏ nâng người
|
Góc quay
|
360 o liên tục
|
|
Tải trọng
|
300 kg
|
|
Kích thước
|
5820 x 1870 x 2680mm
|
|
Chất liệu
|
Thép
|
|
Làm việc
|
Chiều cao làm việc tối đa
|
20 m
|
|
Chiều cao (tính từ mặt đất đến đáy giỏ)
|
-- m
|
|
Bán kính làm việc
|
8.5 m
|
|
Nhiên liệu
|
Lưu lượng dầu
|
10 lít/phút
|
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
20 lít
|
|
Cần chính
|
Số đoạn/Kiểu cần
|
5 đoạn/bát giác
|
|
Góc nâng cần
|
-17o ~ 75o
|
|
Quay toa
|
Kiểu quay
|
Động cơ thủy lực dẫn động hộp giảm tốc trục vít ô tô nâng người làm việc trên cao
|
|
Góc quay
|
330
|
|
Chân trụ
|
Kiểu chữ H
|
Co, roãi, lên chân, xuống chân
Thủy lực, khoảng roãi chân 3,695mm
|
|
Thiết bị an toàn
|
Van giảm áp thủy lực, Van kiểm soát an toàn, xi lanh cân bằng động giỏ nâng, Van kép điều khiển nâng,hạ chân, Van điều khiển nâng cần, Van điều khiển ra cần, thu cần, Van điều khiển nâng hạ giỏ, Khóa liên động trên và dưới, còi, đèn cảnh báo.
|
Các oltion thêm lựa chọn
|
- Điều khiển từ xa: 145 Tr
- Bơm khẩn cấp DC: 25Tr (Bơm dừng khẩn cấp là cái bơm khi hệ thông bơm chính bị hỏng đột ngột thì hệ thống bơm DC này nó chạy dự phòng)
- Đèn cần: 4 Tr
- AML: 65 Tr (là hệ thống cảm biến cân bằng xe, cảm biến va chạm cần.)
- chân chống trước (chữ A): 25Tr
- Tời: 40 Tr
|