TT
|
Thông số, đặc tính kỹ thuật
|
THÔNG SỐ
|
A
|
Thông tin chung
|
1.
|
Chủng loại xe
|
Xe tiếp nước
|
2.
|
Model
|
MKFT-130
|
3.
|
Dung tích téc nước
|
13.000 lít
|
4.
|
Xe nền (chassis)
|
Hino FM8JN7A
|
5.
|
Tổng trọng tải (kg)
|
24.000
|
6.
|
Kích thước: (mm)
|
|
Dài
|
8.700
|
Rộng
|
2.490
|
Cao
|
2.795
|
7.
|
Bơm tiếp nước
|
|
Hiệu
|
Pentax, nhập khẩu từ Italy, mới 100%
|
Model:
|
CA50-250A
|
Lưu lượng tối đa
|
1.300lít/phút
|
Truyền động lên trục bơm
|
Các đăng
|
Hệ thống mồi chân không
|
Hệ thống EDUCTOR lấy khí nén từ máy nén khí của xe cơ sở thông qua hệ thống điều khiển
|
8.
|
Chất lượng hàng hoá
|
- Xe cơ sở Hino FM8JN7A satxi, động cơ, hộp số, các hệ thống truyền động, chuyển động, hệ thống điện, nhiên liệu..: các bộ phận, thiết bị chính do hãng Hino Motor Nhật Bản sản xuất; lắp ráp tại Hino Motor Việt Nam;
- Hệ thống bơm Ebara nhập khẩu
|
9.
|
Nước lắp ráp
|
Việt Nam
|
10.
|
Màu sơn của vỏ xe
|
Màu đỏ
|
B
|
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe cơ sở
|
I
|
Xe cơ sở (chassis)
|
|
1.
|
Hiệu
|
Hino
|
2.
|
Model
|
FM8JN7A
|
3.
|
Kích thước DxRxC (mm)
|
8.700 x 2.490 x 2.795
|
4.
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4.130 + 1.350
|
5.
|
Tải trọng trục trước (kg)
|
6.500
|
6.
|
Tổng trọng tải (kg)
|
24.000
|
7.
|
Tự trọng của xe (kg)
|
7.540
|
II
|
Cabin
|
|
1.
|
Loại
|
Đơn, kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
2.
|
Số cửa
|
2
|
3.
|
Số chỗ ngồi
|
3
|
4
|
Radio – CD
|
có
|
5
|
Máy lạnh
|
có
|
6.
|
Gạt nước 2 tốc độ có ngắt quãng, ghế tài xế có thể trượt và điều chỉnh phần lưng tựa
|
Có
|
III
|
Động cơ
|
|
1.
|
Loại
|
Động cơ Diesel Hino, model: J08E-WD, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Phun nhiên liệu trực tiếp, có trang bị tuabin tăng nạp và làm mát bằng nước
|
2.
|
Hộp số
|
Cơ khí, số sàn điều khiển bằng tay
|
3.
|
Công suất cực đại Jiss Gross (PS)
|
280 PS – 2.500 vòng/phút
|
4.
|
Mô men lớn nhất Jiss Gross N.m
|
824 – (1.500 vòng/phút)
|
5.
|
Đường kính xy lanh và hành trình piston (mm)
|
112x130
|
6.
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
7.684
|
7.
|
Tỷ số nén
|
18:1
|
IV
|
Hệ thống truyền lực
|
|
1.
|
Kiểu truyền lực bánh xe
|
6x4
|
2.
|
Ly hợp
|
Loại đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
|
3.
|
Vận tốc lớn nhất
|
- m/h
|
4.
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (tan %)
|
39,5%
|
V
|
Hệ thống treo
|
|
1.
|
Trục trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
2.
|
Trục 2, 3
|
Phụ thuộc kiểu treo cân bằng, nhíp kép bán elíp.
|
3.
|
Lốp
|
11 cái (kể cả lốp dự phòng)
|
4.
|
Cỡ lốp trước (đơn)
|
11.00R20-16
|
5.
|
Cỡ lốp sau (đôi)
|
11.00R20-16
|
VI
|
Hệ thống lái
|
|
1.
|
Tay lái
|
Bên trái, phù hợp với luật đường bộ Việt Nam
|
2.
|
Kiểu cơ cấu lái
|
Loại trục vít ê cu bi
|
3.
|
Dẫn động
|
Cơ khí có trợ lực thủy lực thủy lực
|
4.
|
Cột lái
|
Cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
|
VII
|
Hệ thống phanh
|
Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất và phù hợp với TCVN
|
1.
|
Phanh chính:
- Kiểu loại: Bánh trước/Bánh sau
- Dẫn động
|
Má phanh tang trống/Má phanh tang trống
Thủy lực – Khí nén mạch kép
|
2.
|
Phanh đỗ xe:
- Kiểu loại
- Dẫn động
- Tác động
|
Má phanh tang trống
Cơ khí
Trục thứ cấp hộp số
|
VIII
|
Hệ thống khác
|
|
1.
|
Cửa sổ điện
|
Có
|
2.
|
Khóa cửa trung tâm
|
Có
|
3.
|
CD, AM/FM Radio
|
Có
|
4.
|
Hệ thống điện
|
24V
|
5.
|
Ắc quy
|
24V, 65Ah
|
6.
|
Máy phát, khởi động
|
24V, 60A/24V, 4,5kW
|
7.
|
Thùng nhiên liệu
|
200 lít, có khóa nắp
|
8.
|
Radio
|
Có
|
9.
|
Máy lạnh
|
Có
|
C
|
Hệ thống xe tiếp nước
|
I
|
Téc chứa nước và bọt
|
|
1.
|
Dung tích téc nước
|
10 khối, mới 100%
|
2
|
Dung tích téc chứa bọt
|
2 khối
|
3
|
Hình dạng
|
Hình Elíp
|
6.
|
Cửa cấp nước từ bơm
|
01 cửa đường kính 3’’ với khớp nối nhanh theo TCVN
|
7.
|
Nắp kiểm tra
|
01 nắp trên nóc thùng D 500 mm
|
8.
|
Lỗ thoát nước
|
Đường kính 2’’
|
9.
|
Lắp đặt
|
Bồn chứa nước lắp ráp với sát xi thông qua các bu lông, ốc vít
|
10.
|
Đường cấp nước từ ngoài
|
02 cửa hai bên thành xe kích thước 2 ½’’ với khớp nối nhanh 65 theo TCVN
|
II
|
Sàn thao tác, lan can bảo vệ và thùng dụng cụ
|
|
1.
|
Sàn thao tác
|
Có 03 sàn thao tác (trước, trên và sau bồn) làm bằng thép tấm CT3 dầy 3mm bề mặt có gân chống trượt
|
2.
|
Lan can bảo vệ
|
Có 03 lan can bảo vệ, vật liệu bằng Inox
|
3.
|
Thùng dụng cụ
|
Có 04 thùng dụng cụ làm bằng thép tấm CT3. (01 thùng dụng cụ dùng chung, 02 thùng chứa ống hút, 01 thùng chứa vòi phun)
|
III
|
Bơm tiếp nước
|
|
1.
|
Giới thiệu chung
|
Bơm Petax (của ý) một cấp áp suất với cánh bơm bằng đồng, trúc bơm bằng thép không rỉ, vỏ bơm bằng gang đúc
|
3.
|
Xuất xứ
|
Italya
|
4.
|
Vị trí đặt bơm
|
Phía bênlái
|
5.
|
Kiểu
|
Bơm ly tâm
|
6.
|
Hoạt động
|
Truyền động các đăng
|
IV
|
Dẫn động PTO
|
|
1.
|
Bộ truyền lực bao gồm
|
- Bộ trích lực PTO
- Trục truyền động
- Hộp số trung gian
- Ổ đỡ trung gian (ổ bi treo)
|
V
|
Họng xả, họng hút
|
|
1.
|
Họng xả:
|
|
- Vị trí
|
Hai bên hông xe về phía sau có khớp nối nhanh bằng hợp kim nhôm
|
2.
|
Họng hút (họng tiếp nước):
|
|
- Vị trí
|
Bên lái, có khớp nối nhanh, van bi loại tay gạt
|
VI
|
Lăng giá
|
1.
|
Vị trí
|
Lắp cố định trên nóc xe
|
2.
|
Loại
|
Xoay liên tục, phun thẳng, phun xa
|
3.
|
Tầm phun xa
|
45 m
|
VII
|
Thiết bị điện và cảnh báo
Toàn bộ hệ thống dèn báo hiệu, còi hị, loa phát thanh được trang bị đồng bộ bao gồm dây nguồn, dây tín hiệu, bát đỡ và lắp đặt hoàn chỉnh theo xe
|
|
Đèn báo hiệu: Loại American Lightbar, đế dẹp, hộp vông, còi hụ điện tử đa giọng, micrô, ampli, loa phát thanh.
|
- Điện thế: DC 12V/24V
- Dòng: 16,7A
- Tốc độ chớp: 140 vòng/phút
- Bóng đèn: 12V 50W x 4
- Vật liệu khung: Polycarbonate
- Màu: Xanh và đỏ
- Chiều dài 1,2m
Công suất loa (còi điện tử): 60W
|
|
Ampli - Còi hú : Loại: Siren Amplifier
|
- Điện thế : DC 12V/24V
- Công suất phát thanh : 60W
- Còi hụ điện tử đa giọng
- Micro
|
VIII
|
Trang thiết bị đi kèm
|
1.
|
Bình chữa cháy xách tay
|
01 chiếc
|
2.
|
Đèn tìm kiếm trên nóc
|
01 chiếc
|
3.
|
Lốp dự phòng
|
01 chiếc
|
4.
|
Kích thủy lực
|
01 chiếc
|
5.
|
Tuýp mở lốp
|
01 chiếc
|
6.
|
Ống hút nước DN125: 03 x 3m có khớp nối phù hợp với TCVN
|
01 chiếc
|
7.
|
Bộ lọc hút có giỏ lưới chắn rác, van một chiều, có khớp nối nhanh DN125 (theo TCVN)
|
01 bộ
|
8.
|
Dây kéo ống hút bằng inox có bọc nhựa, hai đầu có móc khóa (Æ 10 x 10 mét)
|
01 cuộn
|
9.
|
Khóa tháo lắp vòi tiếp nước
|
02 cái
|
10.
|
Khóa tháo lắp ống hút
|
02 cái
|
11.
|
Con đội và tay quay, tube mở lốp
|
01 bộ
|
12.
|
Túi dụng cụ bảo dưỡng (bao gồm các dụng cụ bảo dưỡng)
|
01 túi
|
13.
|
Đèn pha trên nóc xe
|
02 cái
|
14.
|
Đèn pha chiếu sáng hiện trường
|
01 bộ
|
15.
|
Bộ dụng cụ kèm theo xe tiếp nước
|
01 bộ
|
16.
|
Sổ bảo hành
|
01 cuốn
|
17.
|
Sách hướng dẫn bảo hành
|
01 Cuốn
|