KÍCH THƯỚC
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
7.660 x 2.230 x 2.410
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
mm
|
5.800 x 2.100 x 400
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4200
|
Vệt bánh xe
|
Trước/sau
|
1.710 / 1.630
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
220
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng lượng bản thân
|
kg
|
3.805
|
Tải trọng cho phép
|
kg
|
7.300
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
11.300
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
--
|
ĐỘNG CƠ
|
Tên động cơ
|
YZ4105ZLQ
|
Loại động cơ
|
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
4.087
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
105 x 118
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
132 / 2.600
|
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
400 / 1.600
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Số tay
|
6 số tiến,1 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1 = 6,32 / ih2 = 3,927 / ih3 = 2,283 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,789 / iR = 5,858
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh
|
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
|
HỆ THỐNG TREO
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
LỐP
|
Thông số lốp
|
Trước/sau
|
8.25-16 (8.25R16)
|
ĐẶC TÍNH
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
24
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
8,4
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
90
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
120
|
HỆ CHUYÊN DÙNG
|
1. Téc chứa nước
|
Dung tích 6000l đặt theo yêu cầu
|
Kiểu dáng
|
Dạng elíp, đáy cong/ Ellipse, curved bottom
|
Kích thước
|
4300x1400x1100mm
|
thân téc
|
3 mm
|
Chỏm téc
|
4 mm
|
Vật liệu chế tạo xitéc
|
Inox 304 hoặc thép nhật theo yêu cầu
|
2. Bơm nước
|
Xuất xứ: Tohatsu-Nhật bản
|
Model
|
FT-500A
|
Loại bơm
|
Loại bơm xách tay được cố định trên sàn phía sau xe, có thể tháo dời di chuyển trong địa hình phức tạp như ngõ nhỏ
|
Công suất bơm
|
0.5 Mpa-1.420 L/min
1.0 Mpa-900 L/min
|
Hoạt động
|
Bơm nước được gắn với động cơ xăng 2 kỳ và được làm mát bằng khí
|
Bơm chân không
|
Loại lệch tâm, 4 cánh, cánh bơm làm bằng các bon cường độ cao
Chiều sâu hút: 9m
|
Đường ống hút nước
|
Loại ống nhựa
Số lượng: 4 ống x 3 m x f 75 mm
|
Họng hút
|
01 75mm
|
Họng xả
|
02 65mm
|
Họng tiếp nước
|
01 65mm
|
Lăng phun
|
Bố trí trên nóc xe
Model: Model SL-23NB
xuất xứ: SHILLA-Korea
Lưu lượng đầu phun: 1130 lít/phút
|
Khoang chứa bơm và thiết bị
|
Phía sau xe bằng nhôm hoặc thép
|
Vòi ống
|
Loại ống mềm, bằng sợi có tráng cao su đặc biệt, có cút nối nhanh cứu hỏa tiêu chuẩn ở cả hai đầu ống
04 cuộn vòi A x 20m x Ф 65mm
04 cuộn vòi B x 20 m x Ф50mm
02 lăng A
02 lăng B
01 ba chạc và một số khớp nối tiêu chuẩn/
|
Đèn ưu tiên hiệu
|
Hiệu Nhật Bản – Sản xuất tại Indonesia
|
HỆ THỐNG RỬA ĐƯỜNG LẮP THÊM NẾU CẦN
|
Lắp đặt hệ thống rửa đường sau khi hoàn thành thủ tục đăng ký, đăng kiểm…
|