THÔNG SỐ XE CỨU HỎA Hyundai BƠM TOHATSU V82 5500 LÍT NƯỚC 500 LÍT BỌT
|
STT
|
Nội dung
|
Thông số kỹ thuật
|
I
|
Các thông số chính
|
|
1
|
Nhiên liệu
|
Diesel
|
2
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
3,933 cc
|
3
|
Tải trọng dự kiến (kg)
|
60000
|
4
|
Trọng lượng toàn bộ dự kiến (kg)
|
11.000
|
5
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi, dẫn động cơ khí
|
7
|
Tay lái
|
Trục vít ê cu bi trợ lực thủy lực, Cơ khí có trợ lực thủy lực thủy lực, có thay đổi độ nghiêng
|
8
|
Cabin
|
Cabin đơn, Kiểu lật với các thiết bị khóa an toàn
|
9
|
Số chỗ ngồi trong cabin
|
3 chỗ ngồi (bố trí trong cabin gồm 2 ghế: ghế lái độc lập và ghế phụ gồm 2 chỗ ngồi)
|
10
|
Dung tích téc chứa nước (lít)
|
6500 lit
|
11
|
Dung tích bồn chứa bọt
|
500 lít
|
11.
|
Bơm chữa cháy
|
|
|
Hiệu
|
Tohasu, nhật bản, mới 100%
|
|
Model:
|
V82
|
|
Lưu lượng tối đa
|
2.050 Lít/Phút tại 0.6 Mpa
|
12.
|
Truyền động
|
Bơm rời độc lập có thể mang đi lại
|
13
|
Nước lắp ráp
|
Việt Nam
|
14
|
Màu sơn của vỏ xe
|
Màu đỏ
|
Các thông số khác
|
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CƠ SỞ
|
Trang thiết bị kỹ thuật
|
HD110s
|
1
|
Động cơ
|
Kiểu
|
D4GA
|
Loại
|
Diesel 4 kì 4 xylanh thẳng hàng tăng áp làm mát bằng khí nạp
|
Công suất tối đa
|
140hp / 2,700vp
|
Moment xoắn cực đại
|
372 / 1,400 N.m/rpm
|
Dung tích xylanh
|
3,933 cc
|
2
|
Hệ thống truyền lực
|
Ly hợp
|
01 đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực trợ lực chân không
|
Hộp số
|
Cơ khí, 05 số tiến 01 số lùi
|
3
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Trục vít ê cu – bi, trợ lực thủy lực
|
4
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
Phanh đỗ
|
Tác động lên lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
5
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
6
|
Lốp
|
Kích cỡ
|
8.25-16
|
7
|
Cabin
|
Kiểu
|
Hyundai cabin đơn - Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
8
|
Hệ thống khác
|
Điều hòa
|
Có
|
Radio/CD
|
Có
|
Khóa trung tâm
|
Có
|
Bình nhiên liệu
|
180l
|
Lốp dự phòng
|
1 chiếc
|
Bình điện
|
02 x 12 - 85
|
9
|
Vận hành
|
Tốc độ tối đa
|
75 km/h
|
Khả năng vượt dốc
|
21.6 %
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
10.66 m
|
10
|
Kích thước
|
Dài mm
|
6630
|
Rộng mm
|
2190
|
Cao mm
|
2450
|
Chiều dài cơ sở
|
3775 mm
|
Vết bánh trước/sau
|
1,680 / 1,495mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
230 mm
|
B.
|
PHẦN THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CHỮA CHÁY
|
1
|
Xuất xứ
|
Việt Nam
|
2
|
Xi - téc nước
|
|
|
Dung tích
|
5500 Lít
|
|
Kiểu dáng
|
Hình elip
|
|
Vật liệu thân téc
|
Inox 304
|
|
Cửa téc
|
01
|
|
Đường cấp từ téc vào bơm
|
01
|
|
Lỗ thoát nước
|
01
|
3
|
Xi téc hóa chất
|
|
|
Dung tích
|
500 Lít
|
|
Kiếu dáng
|
elip
|
|
Vật liệu chế tạo
|
Inox 304
|
4
|
Bơm chữa cháy
|
|
|
Nhãn hiệu, xuất xứ
|
Tohasu V82 – Nhật Bản
|
|
Loại bơm chữa cháy
|
Loại bơm chữa cháy di động, làm mát bằng khí, nước. Bơm chữa cháy có thể tách rời khỏi xe để di chuyển
|
|
Trọng lượng khô
|
95 Kg
|
|
Các bộ phận chính của bơm chữa cháy
|
Bơm chính, động cơ, bơm mồi
|
|
Bơm chính
|
|
|
Loại
|
Bơm ly tâm 1 tầng, áp lực cao
|
|
Lưu lượng xả ở độ hút 3m
|
2.050 Lít/Phút tại 0.6 Mpa
1.800 Lít/Phút tại 0.8 MPa
1.500 liters/min at 1.0 MPa
|
|
Đường kính cửa xả
|
65 mm
|
|
Đường kính cửa hút
|
100 mm
|
|
Động cơ
|
|
|
Loại
|
Động cơ xăng hai thì làm mát bằng khí, nước
|
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
746
|
|
Công suất lớn nhất
|
40.5 kw
|
|
Khởi động
|
Bằng điện hoạc bằng tay
|
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
18 Lít
|
|
Bình dầu bôi trơn
|
1 Lít
|
|
Bơm mồi
|
|
|
Loại
|
Bơm mồi chân không dạng cánh gạt
|
|
Loại cánh
|
Cách gạt bằng đồng, các bon cường độ cao
|
|
Chiều sâu hút tối đa theo nhà sản xuất
|
9m
|