THÔNG SỐ CHUNG
|
Tên sản phẩm
|
Dongfeng cứu hỏa 4m3
|
Tổng tải trọng dự kiến (Kg)
|
11495
|
Tải trọng chở dự kiến (Kg)
|
4000
|
Tải trọng bản dự kiến thân Kg)
|
6500
|
Góc thoát /góc tiêp cận (°)
|
26/12
|
Số lượng trục
|
2
|
Tải trọng trục (Kg)
|
4820/6675
|
Công thức lốp
|
4x2
|
Kích thước bao (mm)
|
6850x2285x2930
|
Cabin
|
Cabin đơn
|
Treo trước /sau (mm)
|
1180/1815
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3800
|
Tốc độ (Km/h)
|
95
|
THÔNG SỐ XE CƠ SỞ
|
Chassis model
|
Dongfeng 5 tấn
|
Nhãn hiệu
|
Dongfeng
|
Loại lốp
|
8.25-16
|
Nhiên liệu
|
Diesel
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
|
Nhà sản xuất
|
Dongfeng
|
Số lượng lốp
|
6
|
Lá nhíp
|
….
|
Hộp số
|
5 số tiên, 1 số lùi
|
Cabin
|
Ghế đơn, cabin tiêu chuẩn, tay lái trợ lực, điều hòa, khóa trung tâm,
|
Model động cơ
|
CY4102-CE4B
|
Nhà máy sản xuất
|
Dongfeng Co.,Ltd
|
Lượng khí thải (ml)
|
2500
|
Công suât (Kw)
|
910
|
Công suât (HP)
|
136
|
Các thiết bị đi kèm
|
Điều hòa
|
Có điều hòa
|
Nội thất và phụ tùng kèm theo
|
Có trợ lực tay lái, điều hòa không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên (tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe với các hư hỏng của nhà sản xuất có sổ bảo hành đi kèm).
|
II. HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
|
Téc chứa nước
|
Dung tích 3500 lít
|
Vật liệu
|
Thép carbon
|
Kết cấu
|
Xitec được hàn công nghệ cao, đảm bảo mỹ quan,độ bền cao, chống mài mòn, có tấm ngắn, thiết kế giảm thiểu và hạn chế tối đa song nước tạo ra do quá trình di chuyển. Có lầu, thiết bị đóng mở
|
Lẩu téc
|
01 lẩu với thiết bị đóng mở, 01 cơ cấu vào, 01 cơ cấu ra
|
Định vị xitec
|
Xitec được bắt chặt với chassy của xe, gồm chassy phụ, bu long ốc vít, quang cùm…
|
Nắp xi téc
|
01 nắp trên nóc
|
Cửa cấp nước
|
01 cửa
|
Téc bọt (hóa chất)
|
Dung tích 500 lít
|
Vật liệu
|
Thép không gỉ
|
Đồng hồ đo hóa chất
|
01 chiếc
|
Bơm chữa cháy
|
|
Model
|
CB10/30
|
Lưu lượng
|
lưu lượng 30l/s áp suất 1.0MPA
|
Bơm bọt – Hệ thống trộn bọt
|
Theo lưu lượng
|
Súng phun bọt
|
Model: PL30
|
Lưu lượng
|
30 lít/ giây
|
- KẾT CẤU SƠ LƯỢC CÁC BỘ PHẬN, TÉC, HỘP DỤNG CỤ
|
Thân xe chữa cháy, và hệ thống chữa cháy
|
Vật liệu
|
Thép cacbon kết hợp với hợp kim nhôm, nhẹ bền chắc chắn
|
Hộp chứa dụng cụ
|
Vật liệu
|
Khung chịu lực chế tạo bằng thép gia cường, phủ sơn chống gỉ, sơn bề mặt
|
Khoang chứa bơm chữa cháy và bảng điều khiển
|
Vị trí
|
Lắp trên xe
|
Vật liệu
|
Thép các bon
|
IV. CÁC BỘ PHẬN KÈM THEO
|
Thiết bị lắp đặt trong ca bin
|
Bộ đàm chỉ huy, máy bộ đàm thu, phát lắp tại trung tâm điều hành trên xe có độ bền cơ học cao, chịu chấn động. Có loa, âm ly phóng thanh, công tắc điều khiển
|
Dàn đèn tín hiệu
|
01
|
Còi hú phát tín hiệu ưu tiên
|
01
|
Micro, loai
|
01
|
Bình chữa cháy xách tay
|
02
|
Lốp dự phòng
|
01
|
Kích thủy lực
|
01
|
Ống hút
|
04
|
Đai cứu hỏa
|
02
|
Thang gấp
|
01
|
Cút nối
|
02
|
Vặn vòi nước mặt đất
|
01
|
Vặn ống hút
|
01
|
Rìu
|
01
|
Búa tay
|
01
|
Túp ra lốp
|
01
|
ống hút nước
|
01 bộ tiêu chuẩn
|
Vòi phun nilon tráng cao su
|
01 bộ tiêu chuẩn
|