THÔNG SỐ CHUNG
|
Tên sản phẩm
|
Xe cứu hỏa
|
Tổng tải trọng dự kiến (Kg)
|
14950
|
Công thức lốp
|
4x2
|
Tải trọng chở dự kiến (Kg)
|
6100
|
Kích thước bao dự kiến(mm)
|
7900x2500x3700mm
|
Tải trọng bản dự kiến thân Kg)
|
8400
|
Cabin (Số người)
|
2+4
|
Góc thoát /góc tiếp cận (°)
|
26/12
|
Treo trước /sau (mm)
|
1230/2150
|
Số lượng trục
|
2
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4500
|
Tải trọng trục (Kg)
|
5995/10000
|
Tốc độ (Km/h)
|
90
|
THÔNG SỐ XE CƠ SỞ
|
Chassis model
|
EQ1165LJ9BDE
|
Nhà sản xuất
|
Dongfeng
|
Nhãn hiệu
|
Dongfeng
|
Số lượng lốp
|
6
|
Loại lốp
|
9.00-20
|
Lá nhíp
|
8 / 10+7
|
Nhiên liệu
|
Diesel
|
Hộp số
|
6 số tiến, 1 số lùi
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 5
|
|
Cabin
|
Ghế đơn, cabin tiêu chuẩn, tay lái trợ lực, điêu hòa, khóa trung tâm, cửa sổ điện...
|
Model động cơ
|
Nhà máy sản xuất
|
Lượng khí thải (ml)
|
Công suất (Kw)
|
Công suất (HP)
|
ISB170 50
|
Cummins
|
|
132kW
|
170
|
Các thiết bị đi kèm
|
Điều hòa
|
Có điều hòa
|
Nội thất và phụ tùng kèm theo
|
Có trợ lực tay lái, điều hòa không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên (tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe với các hư hỏng của nhà sản xuất có sổ bảo hành đi kèm).
|
II. HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
|
Téc chứa nước
|
Dung tích 5000 lít
|
Vật liệu
|
Thép carbon
|
Kết cấu
|
Xitec được hàn công nghệ cao, đảm bảo mỹ quan,độ bền cao, chống mài mòn, có tấm ngắn, thiết kế giảm thiểu và hạn chế tối đa sóng nước tạo ra do quá trình di chuyển. Có lầu, thiết bị đóng mở
|
Lẩu téc
|
01 lẩu với thiết bị đóng mở, 01 cơ cấu vào, 01 cơ cấu ra
|
Định vị xitec
|
Xitec được bắt chặt với chassy của xe, gồm chassy phụ, bu long ốc vít, quang cùm…
|
Nắp xi téc
|
01 nắp trên nóc
|
Cửa cấp nước
|
01 cửa
|
Téc bọt (hóa chất)
|
Dung tích 1000 lít
|
Vật liệu
|
Thép không gỉ
|
Đồng hồ đ, do hóa chất
|
01 chiếc
|
Họng xả
|
Đường kính 65mm, số lượng 02, phía sau xe
|
Họng hút
|
Đường kính 125mm, số lượng 01, phía sau xe
|
Họng xả đến lăng giá
|
Đường kính 65mm, trên nóc xe
|
Bơm chữa cháy
|
|
Model
|
CB20 • 10/20 • 40
|
Lưu lượng
|
Lưu lượng 40l/s áp suất 1.0MPA
|
Bơm mồi
|
Bơm cánh gạt
|
Chiều sâu hút
|
7m
|
Thời gian hút được nước
|
40 giây
|
Bơm bọt – Hệ thống trộn bọt
|
Model: PH48
Tỷ lệ pha trộn: (6 ± 1)%
Hình thức cấu trúc: bơm vòng
Theo lưu lượng, điều chỉnh bằng tay
|
Súng phun bọt
|
Model: PL32
|
Lưu lượng
|
32 lít/ giây (1440 lít / phút tại 8 bar)
|
Góc hướng xuống
|
-300
|
Góc hướng lên
|
700
|
Góc xoay ngang
|
3600
|
Độ xa phun
|
Khoảng 40m cho cả nước lẫn bọt (tối đa có thể đạt đến 55m nước 45m bọt)
|
Áp lực phun
|
1MPA (10 bar)
|
- KẾT CẤU SƠ LƯỢC CÁC BỘ PHẬN, TÉC, HỘP DỤNG CỤ
|
Thân xe chữa cháy và hệ thống chữa cháy
|
Vật liệu
|
Thép cacbon kết hợp với hợp kim nhôm, nhẹ bền chắc chắn
|
Nóc xe và sàn làm việc
|
Thông gió, thoát nước, dễ quan sát, cấu trúc thân xe dễ tiếp cận các đường ống, dụng cụ chữa cháy
|
Thang ống
|
01 thang phía sau xe, thuận lợ cho việc lên xuống
|
Hộp chứa dụng cụ
|
Vật liệu
|
Khung chịu lực chế tạo bằng thép gia cường, phủ sơn chống gỉ, sơn bề mặt
|
Bề mặt xung quanh
|
Thép cacbon chất lượng cao, sàn nhám chống trượt.
|
Kết cấu 结构
|
Trong khoang có các giá đỡ thiết bị, các của khoang được lắp bản lề tự cuốn, cửa cuốn được, có khóa dễ dàng cho việc thao tác đóng mở.
|
Khoang chứa bơm chữa cháy và bảng điều khiển
|
Vị trí
|
Lắp trên xe
|
Vật liệu
|
Thép các bon
|
Cấu tạo
|
Dễ dàng điều khiển các chức năng của xe, chữa cháy, chỉ cần 01 người điều khiển trên bảng điều khiển:
- Công tắc điều khiển bơm
- Các đèn báo nước, hóa chất
- Đồng hồ báo áp xuất
|
IV. CÁC BỘ PHẬN KÈM THEO
|
Thiết bị lắp đặt trong ca bin
|
Bộ đàm chỉ huy, máy bộ đàm thu, phát lắp tại trung tâm điều hành trên xe có độ bền cơ học cao, chịu chấn động. Có loa, âm ly phóng thanh, công tắc điều khiển
|
Dàn đèn tín hiệu
|
01
|
Còi hú phát tín hiệu ưu tiên
|
01
|
Micro, loai
|
01
|
Bình chữa cháy xách tay
|
02
|
Lốp dự phòng
|
01
|
Kích thủy lực
|
01
|
Ống hút
|
04
|
Đai cứu hỏa
|
02
|
Thang gấp
|
01
|
Lọc nước
|
01
|
Khóa van chia hướng
|
01
|
Cút nối
|
02
|
Chóp nón giao thông phản quang mầu cam
|
05
|
Đai treo mũ
|
04
|
Đai treo áo
|
04
|
Vặn vòi nước mặt đất
|
01
|
Vặn ống hút
|
02
|
Rìu 3kg
|
01
|
Búa tay 3kg
|
01
|
Đèn pin 12V sạc điện
|
01
|
Túp ra lốp
|
01
|
Giỏ lọc rác
|
01
|
Dây kéo ống hút
|
01
|
Ống hút nước
|
01 bộ tiêu chuẩn
|
Vòi phun nilon tráng cao su
|
01 bộ tiêu chuẩn
|