THÔNG SỐ CHUNG
|
Tên sản phẩm
|
JDF5152 Xe cứu hỏa
|
Tổng tải trọng dự kiến (Kg)
|
14950
|
Tải trọng chở dự kiến (Kg)
|
6100
|
Tải trọng bản dự kiến thân Kg)
|
8400
|
Góc thoát /góc tiêp cận (°)
|
26/12
|
Số lượng trục
|
2
|
Tải trọng trục (Kg)
|
5600/9350
|
Công thức lốp
|
4x2
|
Kích thước bao (mm)
|
8430x2500x3660
|
Cabin (Số người )
|
2+4
|
Treo trước /sau (mm)
|
1335/2265
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4700
|
Tốc độ (Km/h)
|
85
|
THÔNG SỐ XE CƠ SỞ
|
Chassis model
|
QL11609AFRY
|
Nhà sản xuất
|
Qingling ISUZU Auto Co.,Ltd
|
Nhãn hiệu
|
ISUZU
|
Số lượng lốp
|
6
|
Loại lốp
|
9.00-20
|
Lá nhíp
|
7/7+5
|
Nhiên liệu
|
Diesel
|
Hộp số
|
6 số tiên, 1 số lùi
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
|
Cabin
|
Ghê đơn, cabin đôi tiêu chuân, tay lái trợ lực, điêu hòa, khóa trung tâm, cửa sổ điện...
|
Model động cơ
|
4HK1-TCG40
|
Nhà máy sản xuất
|
Qingling ISUZU Engine Co.,Ltd
|
Lượng khí thải (ml)
|
5193
|
Công suất (Kw)
|
139
|
Công suất (HP)
|
190
|
Các thiết bị đi kèm
|
Điều hoà
|
Có điều hoà
|
Nội thất và phụ tùng kèm theo
|
Có trợ lực tay lái, điều hoà không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|
II. HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
|
Téc chứa nước
|
Dung tích 5000 lít
|
Vật liệu
|
Thép carbon
|
Kết cấu
|
Xitec được hàn công nghệ cao, đảm bảo mỹ quan,độ bền cao, chống mài mòn, có tấm ngắn, thiết kế giảm thiểu và hạn chế tối đa song nước tạo ra do quá trình di chuyển. Có lầu, thiết bị đóng mở
|
Lẩu téc
|
01 lẩu với thiết bị đóng mở, 01 cơ cấu vào, 01 cơ cấu ra (chú thích: Lỗ quan sát vừa 01 người chiu ra vào kiểm tra)
|
Cố định xitec
|
Xitec được bắt chặt với chassy của xe, gồm chassy phụ, bu long ốc vít, quang cùm…
|
Nắp xi téc
|
01 nắp trên nóc
|
Cửa cấp nước
|
01 cửa
|
Téc bọt ( hóa chất)
|
Dung tích 1000 lít
|
Vật liệu
|
Thép không gỉ
|
Đồng hồ đo hóa chất
|
01 chiếc
|
Họng xả
|
Phía sau xe, bộ phận bơm có 1-2 cửa xả đường kính 65mm và van điều chỉnh hình cầu đường kính 65mm
|
Họng hút
|
Sau bơm có họng hút nước đường kính 125mm và ống hút ngoài + phụ kiện nối, ống hút ngoài dài 4m, số lượng 2 chiếc
|
Họng xả đến lăng giá
|
Họng xả đường kính 65mm, trên nóc xe
|
Bơm chữa cháy
|
|
Model
|
CB10/40-RS, xuất xứ Trung Quốc
|
Lưu lượng và áp suất phun
|
lưu lượng 40 – 60 l/s áp suất 1.251MPA
40-60L/s 在1.251MPA
转速:3916 ±50 r/min
|
Bơm mồi
|
Bơm cánh gạt
|
Chiều sâu hút
|
7-8m
|
Thời gian hút được nước
|
35giây
|
Bơm bọt – Hệ thống trộn bọt
|
Theo lưu lượng, điều chỉnh bằng tay
|
Súng phun
|
Model: PL32, loại phun được cả bọt lẫn nước
|
Lưu lượng
|
32 lít/ giây (1440 lít / phút tại 8 bar)
|
Góc hướng xuống
|
150
|
Góc hướng lên
|
750
|
Góc xoay ngang
|
3600
|
Độ xa phun
|
Khoảng 40m cho cả nước lẫn bọt (tối đa có thể đạt đến 55m đối với nước, và 45m bọt)
|
Áp lực phun tối đa của súng
|
1.0 MPA (10 bar)
|